Mã HS code là gì? Tìm hiểu ngày tầm quan trọng của mã HS và hướng dẫn cách tra mã HS code chuẩn nhất 2025 giúp hạn chế rủi ro, tuân thủ luật và tối ưu chi phí xuất nhập khẩu.
HS code – “mã số định danh” của mọi loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Hiểu đúng HS code là gì và tra cứu HS code chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro phạt thuế, ách tắc hàng hóa mà còn tối ưu chi phí, thủ tục hải quan. Bài viết dưới đây, Nhập Khẩu Chính Ngạch sẽ hướng dẫn bạn cách tra HS code chuẩn nhất 2025, dễ áp dụng cho mọi lô hàng!
HS Code hay Mã HS là hệ thống mã số tiêu chuẩn quốc tế dùng để phân loại hàng hóa, nhằm xác định mức thuế và quản lý hoạt động xuất nhập khẩu.
Cụ thể, mã HS được thiết lập theo Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (Harmonized Commodity Description and Coding System – HS) do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) ban hành và thống nhất sử dụng ở nhiều quốc gia.
Vậy mã HS có chỉ dùng cho hàng hóa hữu hình? Trên thực tế, ngay cả những sản phẩm “phi vật thể” cũng được quy đổi sang mã HS thông qua vật chứa đựng chúng.
Ví dụ: Một bộ phim kỹ thuật số lưu trên ổ cứng sẽ được tính mã HS theo loại ổ cứng, vì phần dữ liệu bên trong không thể tách mã riêng.
Việc sử dụng mã HS code với cấu trúc 8 hoặc 10 số mang lại ý nghĩa rất lớn, bởi nó giúp tất cả các quốc gia trên thế giới có thể phân loại hàng hóa theo một tiêu chuẩn chung, rõ ràng và có hệ thống. Hệ thống mã HS giống như một “ngôn ngữ hải quan quốc tế”, giúp các bên liên quan, từ người bán, người mua cho đến cơ quan quản lý giúp dễ dàng trao đổi, giao dịch mà không sợ hiểu sai hay xảy ra tranh chấp do khác biệt ngôn ngữ địa phương.
Ví dụ: Cùng một món đồ đội đầu che nắng, người miền Nam gọi là “nón”, miền Bắc lại gọi là “mũ”, người Anh hay Mỹ thì gọi là “hat”. Nếu không có quy ước chung mà chỉ ghi theo cách gọi địa phương thì việc “chơi chữ” trong hợp đồng có thể dẫn đến tranh chấp khó xử lý.
Không chỉ vậy, việc chuẩn hóa phân loại hàng hóa bằng mã HS code còn hỗ trợ rất nhiều cho cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp, từ việc kê khai hải quan, xin giấy phép, tính thuế cho đến đàm phán và thực thi các hiệp định thương mại quốc tế đều trở nên minh bạch và dễ dàng hơn.
Đặc biệt, mã HS code là căn cứ quan trọng để cơ quan hải quan, thuế vụ, phòng thương mại xác định hàng hóa có được phép xuất nhập khẩu không, áp thuế suất bao nhiêu, thu thuế ra sao và phục vụ công tác thống kê thương mại nội địa cũng như quốc tế một cách chính xác, đầy đủ.
Để tra mã HS code, bạn cần nắm rõ Biểu thuế xuất nhập khẩu, tài liệu chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, mã HS, thuế suất ưu đãi/thông thường, thuế GTGT, thuế bảo vệ môi trường, thuế chống bán phá giá nếu có, điều kiện C/O…
Biểu thuế thường được chia thành 21 phần, gồm 97 chương (một số phiên bản có chương 98 riêng cho nhóm hàng hóa đặc thù như mua sắm quốc phòng).
21 phần bao gồm các nhóm mặt hàng từ động vật, thực vật, khoáng sản, nhựa, cao su, đến đá quý, trang sức, hàng dệt may, máy móc, thiết bị điện, phương tiện vận tải, dụng cụ sản xuất…
98 chương trong biểu thuế nhập khẩu gồm: 97 chương đầu phân loại hàng hóa chung. Chương 98 là chương phân loại hàng hóa ưu đãi riêng (Ví dụ như: hàng hóa được mua bởi bộ quốc phòng)
Về cơ bản, các doanh nghiệp chỉ cần tập trung tra cứu trong 97 chương đầu, vì chỉ hàng hóa hữu hình mới được quy định mã HS trong Biểu thuế này.
Hiện nay Việt Nam áp dụng mã HS với hàng hóa là 8 số, một số nước trên thế giới có thể dùng mã HS với 10 hoặc 12 số.
Lưu ý: 6 số đầu là quy chuẩn quốc tế (thống nhất trên toàn thế giới), từ số thứ 7 trở đi các nước có thể điều chỉnh theo chính sách nội địa.
Dưới đây là 3 cách tra cứu mã HS code hàng hóa phổ biến nhất mà dân kinh doanh cần nắm rõ khi xuất nhập khẩu hàng về Việt Nam.
Hướng dẫn chi tiết các bước tra cứu mã HS code qua trang web của Tổng cục Hải quan Việt Nam.
Tìm mã HS Code thông qua biểu thuế sẽ phải tuân theo 6 quy tắc chính, mỗi quy tắc này sẽ có những quy tắc nhỏ hơn.
Quy tắc 1: Chú giải chương và Tên định danh
Tên các phần, chương và phân chương không mang giá trị pháp lý khi phân loại hàng hóa. Chúng chỉ đóng vai trò định hướng, giúp hình dung mặt hàng thuộc phần, chương nào. Bởi lẽ, tiêu đề phần, chương, phân chương không thể liệt kê chi tiết hết mọi sản phẩm có thể thuộc phạm vi đó. Việc phân loại cần dựa vào chú giải và phân nhóm cụ thể.
Chú giải của mỗi chương là yếu tố then chốt trong việc xác định mã hàng ⇒ và có hiệu lực áp dụng xuyên suốt các quy tắc phân loại khác. Do đó, khi tra mã cho sản phẩm, bắt buộc phải đối chiếu kỹ chú giải của phần hoặc chương liên quan.
Ví dụ: Xác định mã HS cho voi biểu diễn
Trường hợp tra mã theo tên định danh hoặc mô tả cụ thể nhất ở phân nhóm.
Ví dụ: Ngựa thuần chủng để nhân giống
Biểu thuế đã định danh rõ “ngựa thuần chủng để nhân giống” và chú giải chương không quy định khác, do đó áp mã: 01012100.
Quy tắc 2: Sản phẩm chưa hoàn thiện và hợp chất cùng nhóm
Quy tắc 2a: Hàng hóa chưa hoàn thiện
Một mặt hàng chưa hoàn chỉnh hoặc thiếu một số bộ phận nhưng đã mang đầy đủ đặc tính và công dụng của sản phẩm hoàn chỉnh thì vẫn được phân loại theo mã của sản phẩm đã hoàn thiện.
Ví dụ: Xe đạp thiếu bánh vẫn phân loại theo mã xe đạp hoàn chỉnh.
Trường hợp hàng hóa được đóng gói dưới dạng các bộ phận tháo rời, nhưng khi lắp ghép sẽ tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh, thì vẫn áp mã của sản phẩm hoàn thiện đó.
Ví dụ: Một chiếc xe đạp được tháo rời từng bộ phận để tiện vận chuyển vẫn được phân loại theo mã xe đạp đầy đủ.
Đối với phôi: Là các bán thành phẩm chưa thể sử dụng ngay nhưng có hình dạng gần giống với sản phẩm hoàn chỉnh và chỉ dùng để gia công tiếp thành sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ: Phôi chìa khóa chưa được mài rãnh vẫn áp mã chìa khóa thành phẩm; chai nhựa chưa tạo ren ở cổ chai vẫn tính như chai đã hoàn thiện.
Việc lắp ráp ở đây chỉ là những thao tác đơn giản như bắt vít, bu-lông, dùng đai ốc, đinh tán hoặc hàn. Nếu sản phẩm cần gia công thêm trước khi lắp ráp thì quy tắc này không áp dụng.
Các bộ phận dư ra, vượt số lượng cần thiết để tạo thành một đơn vị hàng hóa, sẽ được phân loại riêng.
Quy tắc 2b: Hỗn hợp và hợp chất
Quy tắc này chỉ áp dụng đối với các sản phẩm là hỗn hợp hoặc hợp chất từ nhiều nguyên liệu, chất liệu khác nhau.
Ví dụ: Cà phê hòa tan có thành phần gồm cà phê, sữa, đường thì áp mã theo thành phần chính là cà phê.
Quy tắc 3: Hàng hóa/sản nằm ở nhiều nhóm
Quy tắc 3a
Khi một mặt hàng có thể được mô tả ở nhiều nhóm khác nhau, thì nhóm nào mô tả cụ thể nhất sẽ được ưu tiên phân loại, thay vì chọn nhóm có mô tả chung chung.
Ví dụ: Máy cạo râu hoặc tông đơ có gắn động cơ điện sẽ được xếp vào Nhóm 85.10 vì nhóm này mô tả rõ ràng: “Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc, có lắp động cơ điện.” Do vậy, không phân loại chúng vào Nhóm 84.67 (dụng cụ cầm tay có gắn động cơ điện) hay Nhóm 85.09 (thiết bị cơ điện gia dụng) vì các nhóm này chỉ mô tả ở mức tổng quát hơn.
Quy tắc 3b
Đối với các bộ sản phẩm kết hợp từ nhiều thành phần mà mỗi thành phần thuộc nhóm, chương khác nhau ⇒ bộ sản phẩm được phân loại theo mặt hàng thể hiện đặc tính cơ bản, chủ đạo nhất.
Ví dụ: Một bộ chăm sóc tóc gồm: kẹp điện cuộn tóc, lược, ghim tóc. Trong trường hợp này, kẹp điện cuộn tóc là thiết bị có tính năng chính nổi bật nhất, nên toàn bộ bộ sản phẩm sẽ được phân loại theo mã HS của kẹp điện cuộn tóc.
Quy tắc 3c
Nếu không thể áp dụng được Quy tắc 3(a) hoặc 3(b), thì hàng hóa sẽ được phân loại theo Quy tắc 3(c). Cách làm là chọn nhóm có thứ tự sau cùng trong số các nhóm đang được cân nhắc.
Ví dụ: Một bộ dụng cụ sửa chữa gồm: tô vít, kìm và cờ lê. Nếu không thể xác định sản phẩm nào là thành phần chính, thì tra mã HS của cả ba và lấy nhóm có mã HS đứng thứ tự sau cùng, trong trường hợp này là cờ lê để áp cho cả bộ dụng cụ.
Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống với chúng nhất
So sánh hàng hóa định phân loại với hàng hóa đã được phân loại trước Khi phân loại, có thể tham khảo các mặt hàng đã được xếp mã trước đó để tìm ra nhóm phù hợp. Việc xác định sự tương đồng có thể dựa trên các yếu tố như: mô tả sản phẩm, đặc điểm, tính chất, công dụng hoặc mục đích sử dụng thực tế. Sau khi so sánh, hàng hóa mới sẽ được phân vào nhóm của mặt hàng mà nó giống nhất.
Ví dụ: Men dạng viên, nếu công dụng và cách dùng như thuốc thì sẽ được phân loại vào mã thuốc – mã 30.04.
Quy tắc 5: Hộp đựng, bao bì
Quy tắc 5a: Hộp, túi, bao và các loại bao bì đặc thù
Các loại hộp, túi, bao bì hoặc vật chứa tương tự được thiết kế phù hợp hoặc có hình dạng riêng biệt để chứa đựng một hàng hóa hoặc bộ hàng hóa cụ thể, có khả năng sử dụng lâu dài và được bán kèm cùng sản phẩm sẽ được phân loại cùng với sản phẩm đó. Tuy nhiên, nguyên tắc này không áp dụng nếu bản thân bao bì có giá trị hoặc tính chất cơ bản vượt trội so với hàng hóa bên trong.
Ví dụ: Bao đựng đàn làm từ gỗ quý, nếu bản thân bao đựng có giá trị nổi trội hơn cây đàn, thì bao và đàn sẽ được phân loại theo hai mã HS khác nhau.
Quy tắc 5b: Bao bì thông thường
Quy tắc này áp dụng cho bao bì thông dụng dùng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa (ví dụ: túi nilon, thùng carton…) khi nhập khẩu cùng hàng hóa, các bao bì này được phân loại chung với hàng hóa. Tuy nhiên, không áp dụng nguyên tắc này cho các loại bao bì kim loại có thể tái sử dụng nhiều lần.
Ví dụ: Bình chứa ga bằng thép có thể nạp lại nhiều lần phải được phân loại riêng, không gộp mã với ga. Nếu là bình ga dùng một lần thì vẫn áp mã ga.
Quy tắc 6: Giải thích cách phân loại và so sánh cho đúng
Việc phân loại hàng hóa vào các phân nhóm trong một nhóm phải bảo đảm phù hợp với nội dung mô tả của từng phân nhóm, tuân thủ đúng chú giải phân nhóm cũng như chú giải của chương liên quan. Khi so sánh để xác định phân nhóm cho một mặt hàng, cần so sánh ở cùng cấp độ phân nhóm để tránh nhầm lẫn.
Ví dụ: Khi so sánh mô tả giữa các phân nhóm trong biểu thuế, phải so sánh đúng cấp độ “gạch đầu dòng” (“-” trước tên hàng). Nghĩa là: 1 gạch phải so với 1 gạch, 2 gạch thì phải so với 2 gạch, tuyệt đối không so chéo cấp.
Ngoài việc tự tra cứu mã HS, doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể sử dụng các dịch vụ hỗ trợ tra cứu từ các đơn vị chuyên nghiệp. Việc tra cứu qua dịch vụ hỗ trợ giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro áp sai mã HS dẫn đến chậm thông quan, bị truy thu thuế hoặc xử phạt hành chính.
Khi sử dụng dịch vụ hỗ trợ, doanh nghiệp nên chuẩn bị sẵn các thông tin cần thiết như: mô tả chi tiết hàng hóa, tài liệu kỹ thuật, hình ảnh, mẫu thử (nếu có) để chuyên gia hoặc cán bộ Hải quan có cơ sở đối chiếu, tư vấn mã HS chính xác nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị hỗ trợ tra cứu mã HS code chuẩn, minh bạch, có thể liên hệ với Nhập Khẩu Chính Ngạch giúp việc nhập khẩu hạn chế rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
XEM THÊM:
Việc xác định đúng mã HS code mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, cụ thể:
Khi nhập khẩu hàng từ Trung Quốc, việc tra cứu đúng mã HS code đóng vai trò then chốt, quyết định hàng hóa có được thông quan thuận lợi hay không, mức thuế phải nộp có chính xác hay không và giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro phát sinh như truy thu thuế, xử phạt chậm khai báo. Tuy nhiên, thực tế không phải cá nhân hay doanh nghiệp nào cũng am hiểu tường tận về biểu thuế, chú giải và các quy định cập nhật liên tục.
Thấu hiểu khó khăn này, Nhập Khẩu Chính Ngạch mang đến dịch vụ tư vấn và tra cứu mã HS code chuẩn xác, đi kèm hỗ trợ toàn diện các thủ tục xuất nhập khẩu chính ngạch. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, am hiểu thực tế, Nhập Khẩu Chính Ngạch cam kết đồng hành cùng khách hàng từ bước tra cứu mã HS, soạn thảo chứng từ, khai báo hải quan cho đến khi hàng hóa được thông quan đúng quy định, an toàn và nhanh chóng.
Nhập Khẩu Chính Ngạch
Khi bạn hiểu rõ HS code là gì cũng như cách tra cứu mã HS code chính xác nhất sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc khai báo, giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và thuận lợi thông quan. Đừng để sai sót nhỏ ảnh hưởng đến cả lô hàng, nếu còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ tra mã HS code nhanh chóng, hãy liên hệ với Nhập Khẩu Chính Ngạch – đơn vị xuất nhập khẩu hàng Trung Quốc uy tín để được hướng dẫn chi tiết và đảm bảo mọi thủ tục xuất nhập khẩu diễn ra suôn sẻ nhất nhé!
Liên hệ
Chúng tôi luôn không ngừng cải tiến và hoàn thiện dịch vụ nhập khẩu Trung Quốc chính ngạch để không phụ sự tin tưởng của quý khách hàng.
Điền đầy đủ thông tin và chúng tôi sẽ liên hệ lại trong 24h kế tiếp