GrGr

Trong bối cảnh hoạt động thương mại toàn cầu ngày càng mở rộng, Freight Forwarder trở thành một trong những nhân tố không thể thiếu đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Đây là đơn vị giúp kết nối hàng hóa giữa người bán và các phương tiện vận chuyển quốc tế, đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra trơn tru và hiệu quả.

Vậy chính xác Freight Forwarder là gì, đóng vai trò như thế nào trong chuỗi cung ứng và doanh nghiệp cần lưu ý gì khi lựa chọn đối tác? Hãy cùng NKCN tìm hiểu rõ hơn qua nội dung dưới đây!

1. Freight Forwarder là gì trong logistics?

Freight Forwarder (hay “nhà giao nhận vận tải”) là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa trong nước và quốc tế. Đơn vị freight forwarder không trực tiếp sở hữu phương tiện vận chuyển như tàu biển, máy bay hay xe tải, mà đóng vai trò trung gian kết nối giữa người xuất khẩu và các đơn vị vận tải.

Hiểu đơn giản, Freight Forwarder là bên đứng ra nhận hàng từ người bán hoặc thu gom nhiều lô hàng nhỏ lẻ, sau đó tập hợp lại thành một lô hàng có quy mô phù hợp. Từ đó họ lựa chọn phương thức vận chuyển tối ưu (đường biển, hàng không, đường sắt, đường bộ,…) để đưa hàng đến đúng địa điểm theo yêu cầu.

Freight Forwarder là gì

Bên cạnh việc sắp xếp vận chuyển, Freight Forwarder còn hỗ trợ doanh nghiệp làm thủ tục hải quan, chuẩn bị chứng từ xuất nhập khẩu, tư vấn bảo hiểm hàng hóa,… giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra thuận lợi và an toàn.

2. Các dịch vụ chính của Freight Forwarder là gì?

Các dịch vụ chính của Freight Forwarder gồm có:

Freight Forwarder là gì

Nhờ các dịch vụ trên, Freight Forwarder đóng vai trò là cầu nối quan trọng, giúp việc vận chuyển hàng hóa diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.

3. Vai trò của Freight Forwarder trong xuất nhập khẩu

3.1 Tối ưu hóa lộ trình và phương thức vận chuyển

Freight Forwarder giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp với đặc điểm từng loại hàng hóa, từ đó tối ưu chi phí và thời gian. Họ cân nhắc yếu tố chi phí, tốc độ giao hàng, điều kiện bảo quản và quy mô lô hàng để đưa ra giải pháp hiệu quả nhất, bao gồm vận chuyển đường biển, hàng không, đường bộ hoặc đa phương thức.

Freight Forwarder là gì

3.2 Hỗ trợ và xử lý thủ tục hải quan

Thủ tục hải quan là bước quan trọng trong xuất nhập khẩu. Freight Forwarder đảm nhiệm việc khai báo hải quan, kiểm tra mã HS, thuế suất và chuẩn bị các chứng từ liên quan. Điều này giúp doanh nghiệp hạn chế sai sót, tránh phát sinh chi phí không mong muốn và đảm bảo hàng hóa thông quan nhanh chóng.

3.3 Quản lý và xử lý chứng từ xuất nhập khẩu

Freight Forwarder chịu trách nhiệm chuẩn bị, kiểm tra và quản lý các loại chứng từ như hóa đơn thương mại, packing list, vận đơn và giấy tờ hải quan. Việc xử lý chứng từ chính xác giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, đảm bảo tính pháp lý và hạn chế rủi ro trong giao dịch quốc tế.

3.4 Giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển

Nhờ mạng lưới quan hệ rộng với các hãng tàu, hãng bay và đơn vị vận tải, Freight Forwarder có khả năng đàm phán mức giá và điều kiện vận chuyển tốt hơn. Họ cũng hỗ trợ doanh nghiệp mua bảo hiểm hàng hóa, theo dõi hành trình và xử lý sự cố nếu phát sinh, giúp quá trình vận chuyển an toàn và ổn định.

Freight Forwarder là gì

3.5 Tiết kiệm chi phí cho chủ hàng, đặc biệt là hàng lẻ

Đối với các lô hàng nhỏ lẻ, Freight Forwarder có thể gom nhiều lô hàng lại để đóng chung container, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển. Đây là lợi ích lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc mới tham gia xuất nhập khẩu.

3.6 Hỗ trợ tư vấn và quản lý logistics

Freight Forwarder không chỉ vận chuyển, mà còn đóng vai trò tư vấn thương mại quốc tế cho doanh nghiệp, đặc biệt với các đơn vị mới tham gia thị trường. Họ giúp quản lý quy trình logistics, chứng từ, thanh toán và phối hợp các bên liên quan, đảm bảo hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.

Với những vai trò trên, Freight Forwarder được xem là người bạn đồng hành tin cậy, giúp doanh nghiệp giảm rủi ro, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu.

XEM THÊM:

4. Ưu điểm và nhược điểm của Freight Forwarder là gì?

4.1 Ưu điểm của Freight Forwarder là gì?

Tối ưu và tiết kiệm chi phí vận chuyển

Freight Forwarder làm việc thường xuyên với các hãng tàu, hãng bay và nhiều đối tác vận tải, nên thường được hưởng mức giá ưu đãi hơn so với doanh nghiệp tự làm việc trực tiếp. Điều này đặc biệt có lợi cho các công ty nhỏ hoặc doanh nghiệp có lượng hàng không lớn, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển.

Freight Forwarder là gì

Tiết kiệm thời gian và giảm công sức xử lý

Các thủ tục xuất nhập khẩu, giấy tờ vận tải quốc tế và quy trình logistics thường phức tạp và tốn nhiều thời gian. Khi thuê Freight Forwarder, doanh nghiệp không phải trực tiếp xử lý những khâu này, từ đó có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sản xuất, kinh doanh và phát triển thị trường.

Đảm bảo tuân thủ pháp lý và hạn chế rủi ro

Freight Forwarder có kinh nghiệm xử lý chứng từ, khai báo hải quan, mã HS và thuế suất, giúp tránh sai sót dẫn đến phát sinh chi phí không cần thiết hoặc lưu kho kéo dài. Việc này giúp quá trình giao nhận được diễn ra suôn sẻ, an toàn và đúng quy định pháp luật.

Freight Forwarder là gì

Đảm bảo tiến độ và chất lượng dịch vụ

Những Freight Forwarder uy tín và có nhiều kinh nghiệm sẽ đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng lịch trình, hạn chế rủi ro thất lạc, hư hỏng hay chậm trễ. Dù chi phí có thể cao hơn một số đơn vị khác, nhưng đổi lại doanh nghiệp nhận được sự yên tâm và hiệu quả ổn định.

Có thể nói, Freight Forwarder không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu vận chuyển, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua các thủ tục xuất nhập khẩu phức tạp, đảm bảo hàng hóa đến nơi đúng thời gian, an toàn và hợp pháp. Đây là lý do họ trở thành đối tác quan trọng đối với mọi doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

4.2 Freight Forwarder có nhược điểm gì?

Freight Forwarder mang lại nhiều lợi ích nhưng doanh nghiệp cần lựa chọn đối tác uy tín, minh bạch giá cả và có kinh nghiệm để tránh rủi ro và đảm bảo hiệu quả vận chuyển.

Phụ thuộc vào bên thứ ba

Khi sử dụng dịch vụ của Freight Forwarder, doanh nghiệp phải phụ thuộc vào lịch trình, cách làm việc và năng lực của đơn vị này. Nếu chọn phải nhà giao nhận thiếu uy tín, hàng hóa có thể bị giao trễ, sai lịch, thậm chí gặp rủi ro hư hỏng hoặc thất lạc.

Freight Forwarder là gì trong xuất nhập khẩu

Chi phí dịch vụ phát sinh

Mặc dù Freight Forwarder có thể giúp tiết kiệm chi phí vận tải, nhưng doanh nghiệp vẫn phải trả thêm phí dịch vụ. Đối với các công ty nhỏ, chi phí này có thể trở thành gánh nặng. Ngoài ra, đôi khi doanh nghiệp khó nắm rõ mức phí đã được cộng thêm nếu không tìm hiểu kỹ giá thị trường.

Giảm khả năng kiểm soát quy trình vận chuyển

Khi giao phó toàn bộ việc vận chuyển cho Forwarder, doanh nghiệp không còn nắm quyền kiểm soát trực tiếp các hoạt động liên quan đến lô hàng. Điều này có thể khiến doanh nghiệp bị động khi phát sinh vấn đề cần xử lý nhanh.

Rủi ro trong hình thức ủy thác xuất nhập khẩu

Trong trường hợp doanh nghiệp nhờ Freight Forwarder đứng tên xuất hoặc nhập khẩu do thiếu giấy tờ hoặc chưa đủ điều kiện pháp lý, toàn bộ hàng hóa – có thể có giá trị lớn – sẽ được giao cho bên thứ ba. Nếu lựa chọn nhà cung cấp kém uy tín, rủi ro tài chính sẽ rất đáng lo ngại.

5. Sự khác biệt giữa Freight Forwarder và Logistics trong chuỗi cung ứng

Freight Forwarder và Logistics đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động lưu chuyển hàng hóa, nhưng phạm vi và nhiệm vụ của hai bên lại khác nhau.

Freight Forwarder chỉ tập trung vào mảng vận chuyển quốc tế, làm trung gian giữa chủ hàng và các đơn vị vận tải như hãng tàu, hãng bay hay xe tải. Họ hỗ trợ tối ưu chi phí vận chuyển, xử lý thủ tục hải quan và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng nơi, đúng thời gian.

Trong khi đó, Logistics có phạm vi rộng hơn nhiều. Logistics bao gồm toàn bộ quá trình hoạch định, quản lý và kiểm soát dòng hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ lúc xuất kho cho đến khi đến tay người tiêu dùng. Điều này bao gồm dự trữ hàng, lưu kho, phân phối, đóng gói, vận chuyển nội địa và cả Freight Forwarding.

Freight Forwarder là gì trong xuất nhập khẩu

Nói cách khác, Freight Forwarding là một phần của Logistics, còn Logistics bao trùm toàn bộ chuỗi cung ứng và quản lý tổng thể hoạt động vận hành hàng hóa.

6. Những lưu ý khi lựa chọn công ty Freight Forwarding

Việc lựa chọn một công ty Freight Forwarding phù hợp là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của hoạt động xuất nhập khẩu. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ các điểm sau:

Uy tín và kinh nghiệm trong ngành

Hãy ưu tiên những công ty có nhiều năm hoạt động và có hồ sơ năng lực rõ ràng. Các đơn vị giàu kinh nghiệm thường sở hữu mạng lưới đối tác vận tải rộng, làm việc trực tiếp với các hãng tàu và hãng bay lớn, từ đó đảm bảo thời gian vận chuyển ổn định và hạn chế tối đa rủi ro phát sinh. Một đối tác uy tín sẽ luôn minh bạch trong thông tin và chủ động hỗ trợ khách hàng khi có sự cố.

Freight Forwarder là gì trong xuất nhập khẩu

Dịch vụ hỗ trợ toàn diện

Một Freight Forwarder chuyên nghiệp không chỉ đảm nhận việc vận chuyển mà còn phải hỗ trợ từ khâu tư vấn phương thức vận tải, chuẩn bị chứng từ, khai báo hải quan, bảo hiểm hàng hóa cho đến quản lý vận đơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp mới bước vào lĩnh vực xuất nhập khẩu và chưa nắm rõ quy trình pháp lý.

Phạm vi và năng lực vận chuyển quốc tế

Nếu doanh nghiệp có nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa sang nhiều quốc gia, hãy chọn công ty Forwarder có dịch vụ vận chuyển đa quốc gia và có kinh nghiệm xử lý hàng hóa tại các thị trường bạn đang hướng đến. Điều này giúp quá trình giao – nhận hàng hóa được thuận lợi, tránh chậm trễ do khác biệt về chính sách, thủ tục.

Minh bạch và hợp lý về chi phí dịch vụ

Chi phí là yếu tố cần xem xét kỹ. Doanh nghiệp nên yêu cầu báo giá chi tiết, rõ ràng từng hạng mục để tránh phát sinh chi phí bất ngờ. Nên so sánh giữa nhiều đơn vị trước khi quyết định, nhưng cũng không nên chọn dựa trên giá rẻ mà bỏ qua chất lượng dịch vụ.

Freight Forwarder trong xuất nhập khẩu

Chất lượng dịch vụ khách hàng

Một công ty Freight Forwarding tốt cần có đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, phản hồi nhanh chóng và hỗ trợ xuyên suốt trong quá trình vận chuyển. Điều này đảm bảo rằng mọi vấn đề sẽ được giải quyết kịp thời, tránh gián đoạn trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Khả năng xử lý rủi ro và tình huống phát sinh

Trong quá trình vận chuyển, hàng hóa có thể đối mặt với nhiều yếu tố khó lường như thời tiết, kiểm tra hải quan, thay đổi lịch tàu hoặc các vấn đề pháp lý. Do đó, doanh nghiệp nên lựa chọn đơn vị có khả năng đánh giá, dự đoán và xử lý rủi ro nhanh nhạy, giúp giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn.

Một công ty Freight Forwarding phù hợp không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển mà còn đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình xuất nhập khẩu. Doanh nghiệp cần khảo sát kỹ lưỡng trước khi lựa chọn để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

7. Dịch vụ Forwarding chuyên nghiệp tại Nhập Khẩu Chính Ngạch

NKCN là đơn vị cung cấp dịch vụ nhập khẩu hàng hóa Trung Quốc chính ngạch uy tín, chuyên nghiệp, đồng thời vận hành theo mô hình Freight Forwarder hiện đại. Với kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế, NKCN đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp Việt Nam và các đối tác Trung Quốc, giúp quá trình nhập khẩu diễn ra an toàn, đúng pháp lý và tối ưu chi phí.

NKCN cung cấp giải pháp toàn diện từ tư vấn lựa chọn phương án vận chuyển tối ưu (đường biển, đường bộ, đường hàng không), thu gom và xử lý chứng từ cho đến thực hiện thủ tục hải quan nhanh chóng. Không chỉ dừng lại ở việc vận chuyển, NKCN còn hỗ trợ bảo hiểm hàng hóa nhằm giảm thiểu rủi ro trong suốt hành trình, đảm bảo hàng đến nơi đúng thời gian, đúng chất lượng.

Bên cạnh đó, NKCN sở hữu hệ thống kho bãi chiến lược tại cả Trung Quốc và Việt Nam, giúp khách hàng dễ dàng lưu trữ, phân loại và điều phối hàng hóa theo nhu cầu. Đối với các doanh nghiệp mong muốn tối ưu vận hành, NKCN cung cấp dịch vụ logistics trọn gói, đồng hành từ khâu đặt hàng, vận chuyển đến giao hàng cuối cùng.

Với thái độ làm việc chuyên nghiệp, minh bạch và tận tâm, NKCN cam kết trở thành đối tác tin cậy giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và phát triển bền vững trong hoạt động xuất nhập khẩu. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết!

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp quý bạn đọc hiểu rõ hơn về Freight Forwarder là gì? Có thể thấy, Freight Forwarder giữ vai trò quan trọng trong hoạt động logistics và xuất nhập khẩu, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, đơn giản hóa thủ tục và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, đúng tiến độ. Việc lựa chọn một đơn vị giao nhận uy tín sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả vận hành và phát triển bền vững trong thương mại quốc tế. Vì vậy, hiểu đúng về Freight Forwarder và đánh giá đúng năng lực đối tác là bước quan trọng để doanh nghiệp chủ động hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

 

Bộ chứng từ xuất nhập khẩu là yếu tố then chốt trong các giao dịch thương mại quốc tế, giúp đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa thuận lợi, minh bạch và hợp pháp. Vậy bộ chứng từ xuất nhập khẩu gồm những gì? Cách đọc các chứng từ như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp bộ chứng từ xuất nhập khẩu đầy đủ cùng hướng dẫn chi tiết A-Z cách đọc và kiểm tra sự thống nhất thông tin giữa chúng. Tham khảo ngay nhé!

1. Bộ chứng từ xuất nhập khẩu là gì?

1.1 Khái niệm

“Bộ chứng từ xuất nhập khẩu là tập hợp các tài liệu, giấy tờ liên quan đến quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia đến quốc gia khác. Bộ chứng từ này có vai trò quan trọng trong việc thực hiện hợp đồng, thanh toán và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.”

Các chứng từ này là căn cứ pháp lý để các bên liên quan thực hiện quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo hàng hóa được thông quan hợp lệ.

bộ chứng từ xuất nhập khẩu

Bộ chứng từ xuất nhập khẩu vừa là công cụ ràng buộc pháp lý, vừa là phương tiện kỹ thuật giúp kiểm soát, quản lý và bảo vệ quá trình giao dịch quốc tế một cách an toàn, minh bạch và hiệu quả.

1.2 Ý nghĩa, vai trò

Bộ chứng từ xuất nhập khẩu có ý nghĩa và vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động thương mại quốc tế.

Đầu tiên, bộ chứng từ là cơ sở pháp lý để các bên mua bán xác nhận và thực hiện đầy đủ các điều khoản trong hợp đồng thương mại, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên. Nó giúp chứng minh nguồn gốc, số lượng, chất lượng và giá trị hàng hóa, làm cơ sở cho việc thanh toán giữa người mua và người bán.

Thứ hai, bộ chứng từ là tài liệu cần thiết để làm thủ tục hải quan, giúp hàng hóa được thông quan nhanh chóng và hợp pháp tại cửa khẩu. Chứng từ như tờ khai hải quan, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ… là căn cứ để cơ quan hải quan kiểm tra, giám sát và quản lý nhập khẩu, xuất khẩu.

bộ chứng từ xuất nhập khẩu

Thứ ba, bộ chứng từ còn giúp bảo vệ quyền lợi của các bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến hàng hóa, giao nhận hoặc thanh toán. Ngoài ra, các chứng từ bảo hiểm giúp đảm bảo rủi ro trong quá trình vận chuyển được bồi thường kịp thời.

1.3 Các loại chứng từ XNK quan trọng nhất

Các loại chứng từ xuất nhập khẩu quan trọng nhất bao gồm:

bộ chứng từ xuất nhập khẩu

Những chứng từ này là bắt buộc hoặc cần thiết để thực hiện thủ tục thông quan hợp pháp, thanh toán và bảo vệ quyền lợi các bên trong giao dịch xuất nhập khẩu.

2. Bộ chứng từ xuất nhập khẩu gồm những gì?

Bộ chứng từ xuất nhập khẩu đầy đủ gồm các loại giấy tờ quan trọng để thực hiện và hoàn thành các thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa giữa các quốc gia. Các chứng từ bắt buộc trong bộ chứng từ bao gồm:

Ngoài ra còn có các chứng từ khác thường có trong bộ chứng từ như:

Bộ chứng từ này vừa đảm bảo hàng hóa được thông quan hợp pháp, vừa là căn cứ thanh toán và bảo vệ quyền lợi các bên tham gia giao dịch xuất nhập khẩu.

3. Cách sắp xếp bộ chứng từ XNK

Việc sắp xếp bộ chứng từ xuất nhập khẩu (XNK) đúng quy trình giúp thuận tiện cho việc quản lý, kiểm tra và làm thủ tục hải quan. Bộ chứng từ cần được sắp xếp theo trình tự logic và tính chất của từng loại giấy tờ, thường gồm các bước sau:

Đầu tiên là các chứng từ hợp đồng cơ bản:

Chứng từ về hàng hóa:

Chứng từ về vận chuyển:

Chứng từ khai báo hải quan:

Chứng từ về thanh toán (nếu sử dụng các phương thức thanh toán đặc thù):

bộ chứng từ xuất nhập khẩu

Khi lưu trữ, bộ chứng từ nên được xếp theo thứ tự như trên trong một bìa hoặc file riêng, có đánh dấu tên từng chứng từ để dễ dàng tìm kiếm khi cần thiết. Việc sắp xếp khoa học giúp việc kiểm tra, đối chiếu, xử lý thủ tục diễn ra nhanh chóng và tránh thất lạc giấy tờ quan trọng.

THAM KHẢO:;

4. Cách đọc bộ chứng từ xuất nhập khẩu

Về cơ bản, một bộ chứng từ sẽ bao gồm nhiều loại giấy tờ khác nhau, và việc đọc chúng chủ yếu là để đối chiếu và kiểm tra tính hợp lệ, chính xác, và đồng nhất của thông tin giữa các chứng từ.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc các chứng từ quan trọng nhất:

Hợp đồng Ngoại thương (S/C)

Đây là cơ sở pháp lý ban đầu. Bạn cần kiểm tra:

Hóa đơn Thương mại (C/I) và Phiếu Đóng gói (P/L):

Hai chứng từ này thường được lập kèm nhau và cần được đối chiếu chặt chẽ với Hợp đồng và Vận đơn.

Nội dung cần kiểm tra C/I (Hóa đơn) P/L (Phiếu đóng gói) Lưu ý đối chiếu
Thông tin Người bán/mua Phải khớp với S/C. Phải khớp với S/C và C/I.
Mô tả hàng hóa Tên hàng, mã HS (nếu có), đơn giá, tổng trị giá. Tên hàng, quy cách đóng gói (thùng, kiện, bao…), số lượng từng loại. Phải khớp về tên hàng và số lượng.
Số lượng & Đơn vị Số lượng theo đơn vị tính (cái, kg, mét…). Số lượng theo đơn vị tính, số kiện/thùng (number of packages). Số lượng hàng hóa và số kiện hàng phải khớp.
Trọng lượng & Kích thước Trọng lượng tịnh (Net Weight) và tổng (Gross Weight) (tùy theo thỏa thuận). Bắt buộc có Net Weight, Gross Weight và Kích thước (Measurement). Trọng lượng phải khớp với Vận đơn.
Điều kiện & Cảng Điều kiện Incoterms và cảng xếp/dỡ. Điều kiện Incoterms và cảng xếp/dỡ. Phải khớp với S/C và B/L.

Vận đơn (Bill of Lading – B/L):

Vận đơn là chứng từ vận tải quan trọng nhất.

Bạn cũng cần kiểm tra các chứng từ bổ sung (nếu có):

Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin):

bộ chứng từ xuất nhập khẩu

Chứng từ kiểm tra chuyên ngành (Kiểm dịch, Hun trùng, Chất lượng…)

Việc nắm vững bộ chứng từ xuất nhập khẩu và thành thạo cách đọc đối chiếu chúng là yếu tố then chốt để đảm bảo giao dịch thương mại quốc tế diễn ra suôn sẻ. Từ Hợp đồng (S/C) đến Vận đơn (B/L) và các chứng từ phụ trợ khác, mọi thông tin đều phải được kiểm tra chéo một cách tỉ mỉ và thống nhất.Hy vọng với những kiến thức và hướng dẫn chi tiết trong bài viết, bạn đã có thể tự tin hơn khi xử lý các chứng từ hàng hóa thực tế.

Hãy liên hệ với NKCN nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chứng từ xuất nhập khẩu và thủ tục nhập hàng chính ngạch Trung Quốc, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ nhanh chóng!

Thông tin liên hệ:

Nhập Khẩu Chính Ngạch

Trong hoạt động nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam, kho Bằng Tường được xem là điểm trung chuyển quan trọng và thuận tiện nhất. Nhờ vị trí nằm sát biên giới và hệ thống logistics phát triển, kho Bằng Tường giúp hàng hóa được gom, lưu trữ và vận chuyển về Việt Nam nhanh chóng với chi phí tối ưu. Để hiểu rõ về vị trí của kho Bằng Tường Trung Quốc cũng như quy trình vận chuyển hàng từ Bằng Tường về Việt Nam một cách an toàn và hiệu quả, cùng NKCN theo dõi bài viết dưới đây nhé!

1. Tổng quan về kho Bằng Tường Trung Quốc là ở đâu?

Bằng Tường là một thành phố thuộc địa khu Sùng Tả, nằm trong khu tự trị dân tộc Choang của tỉnh Quảng Tây (Trung Quốc). Thành phố này nằm ngay sát biên giới Việt Nam, đối diện với huyện Cao Lộc của tỉnh Lạng Sơn. Chính vì vị trí đặc biệt này, kho Bằng Tường trở thành điểm tập kết và trung chuyển hàng hóa quan trọng trước khi hàng được vận chuyển về Việt Nam.

kho bằng tường trung quốc

Khu vực kho bãi tại Bằng Tường rất phát triển, được đầu tư hệ thống lưu trữ hiện đại, quy trình thông quan nhanh chóng và thuận tiện. Nhờ vậy, nơi đây luôn là lựa chọn hàng đầu của các chủ shop, nhà buôn và doanh nghiệp khi nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam.

Cửa khẩu Bằng Tường (Trung Quốc) và cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn – Việt Nam) còn được xem là “cặp cửa khẩu kết nối hữu nghị”, góp phần thúc đẩy hoạt động giao thương, kinh tế, văn hóa giữa hai nước.

Thực tế, khi nhắc đến Kho Bằng Tường, người ta thường hiểu đó là một khu vực kho bãi rộng lớn với rất nhiều kho tập kết hàng khác nhau. Vì vậy, dù mỗi kho có tên riêng, nhưng trong hoạt động kinh doanh, dân buôn thường gọi chung là “Kho Bằng Tường” – tương tự như cách gọi Kho Quảng Châu, Kho Thâm Quyến,…

2. Tại sao nên vận chuyển hàng qua kho Bằng Tường?

2.1 Vị trí địa lý thuận lợi, gần cửa khẩu Việt Nam

Kho Bằng Tường nằm sát biên giới Việt Nam, nối liền với cửa khẩu Hữu Nghị Lạng Sơn. Nhờ vị trí đặc biệt này, hàng hóa từ Trung Quốc có thể được vận chuyển về Việt Nam nhanh chóng, không phải di chuyển quá xa trong nội địa. Hệ thống đường cao tốc từ Nam Ninh đến Hà Nội cũng tạo điều kiện rút ngắn thời gian vận chuyển và đảm bảo tuyến hàng ổn định quanh năm. Đây là lợi thế mà nhiều khu vực kho bãi khác của Trung Quốc không có được.

kho bằng tường trung quốc

2.2 Thuận tiện trong việc gom và phát hàng nội địa

Thành phố Bằng Tường là trung tâm thương mại lớn, gần nhiều khu công xưởng, xí nghiệp và nguồn hàng đa dạng. Việc gom hàng nội địa tại đây chỉ mất khoảng 2–3 ngày, giúp rút ngắn quá trình tập kết hàng trước khi xuất khẩu. Đối với hàng hóa từ các tỉnh khác của Trung Quốc, Bằng Tường cũng là điểm trung chuyển phù hợp vì sở hữu mạng lưới giao thông thuận tiện và ổn định.

2.3 Chi phí vận chuyển và kho bãi cạnh tranh

So với các kho lớn tại Quảng Châu hay Thâm Quyến – nơi chi phí thuê kho và nhân công cao hơn – kho Bằng Tường có mức phí lưu kho, đóng gói và vận chuyển hợp lý hơn. Nhờ đó, giá cước vận chuyển từ Bằng Tường về Việt Nam thường thấp hơn, giúp doanh nghiệp và chủ shop tiết kiệm được ngân sách đáng kể, đặc biệt là khi vận chuyển số lượng lớn hàng hóa.

2.4 Dịch vụ logistics chuyên nghiệp, xử lý nhanh gọn

Kho Bằng Tường được trang bị hệ thống kho bãi hiện đại, kèm theo nhiều dịch vụ đi kèm như kiểm đếm, đóng gói, lưu trữ và hỗ trợ thủ tục hải quan. Các công đoạn được thực hiện bài bản giúp đảm bảo hàng hóa an toàn, hạn chế thất lạc và đẩy nhanh tiến độ thông quan. Thủ tục tại cửa khẩu Hữu Nghị cũng khá đơn giản, ít rủi ro ách tắc hơn nhiều cửa khẩu khác.

kho bằng tường trung quốc

2.5 Tối ưu thời gian, đảm bảo an toàn hàng hóa

Nhờ hạ tầng vận chuyển ổn định và chuỗi dịch vụ hỗ trợ đầy đủ, thời gian vận chuyển hàng qua kho Bằng Tường về Việt Nam thường chỉ mất 3–5 ngày đối với miền Bắc và 5–7 ngày đối với miền Trung, miền Nam. Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp muốn hàng về nhanh, ổn định và đảm bảo an toàn trong suốt quá trình lưu chuyển.

Với vị trí thuận lợi, chi phí hợp lý, dịch vụ logistics đầy đủ và thời gian vận chuyển nhanh chóng, Bằng Tường đang là lựa chọn hàng đầu của các chủ shop, nhà buôn và doanh nghiệp khi nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam.

3. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ Bằng Tường về Việt Nam

Thời gian vận chuyển hàng từ Bằng Tường về Việt Nam bằng đường bộ không cố định, vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lượng hàng thông quan, tình trạng kiểm hóa, hay thời điểm lễ tết. Tuy vậy, trong điều kiện bình thường, hàng hóa sẽ về:

kho bằng tường ở đâu

Vào các đợt cao điểm như lễ, tết hoặc khi lượng hàng xuất nhập khẩu tăng mạnh, thời gian thông quan có thể bị kéo dài hơn. Bên cạnh đó, đôi khi hàng hóa sẽ bị kiểm hóa ngẫu nhiên, dẫn đến việc hàng về chậm hơn dự kiến.

Ngoài ra, tình hình kiểm soát dịch bệnh, đặc biệt là Covid tại Trung Quốc và khu vực Bằng Tường, vẫn có thể gây ảnh hưởng đến tiến độ vận chuyển và thủ tục biên giới trong một số thời điểm.

XEM THÊM:

4. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ kho Bằng Tường về Việt Nam

Để vận chuyển hàng từ Trung Quốc qua kho Bằng Tường về Việt Nam, quá trình được thực hiện theo các bước rõ ràng và đảm bảo đúng thủ tục chính ngạch.

Bước 1: Chủ shop có thể tự đặt hàng trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhờ đơn vị trung gian hỗ trợ đặt hàng. Sau khi đơn hàng được chốt, nhà cung cấp sẽ tiến hành đóng gói và gửi hàng đến kho Bằng Tường theo đúng địa chỉ mà khách hàng đã cung cấp.

kho bằng tường ở đâu

Bước 2: Khi hàng đến kho, nhân viên của đơn vị vận chuyển sẽ kiểm tra, xác nhận tình trạng hàng hóa và nhập thông tin vào hệ thống. Từ đây, họ sẽ tiến hành chuẩn bị các chứng từ cần thiết để làm thủ tục thông quan nhập khẩu.

Bước 3: Hàng sẽ được vận chuyển ra cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) để làm thủ tục hải quan. Việc thông quan được thực hiện theo đường chính ngạch, đảm bảo hồ sơ pháp lý đầy đủ, đóng đủ thuế và có hóa đơn VAT đầu vào hợp lệ. Sau khi hoàn tất thủ tục, hàng sẽ được chuyển tiếp về kho của đơn vị vận chuyển tại Việt Nam.

Bước 4: Khách hàng có thể trực tiếp đến kho để nhận hàng hoặc yêu cầu đơn vị vận chuyển giao tận nơi đến địa chỉ mong muốn.

Thời gian vận chuyển trung bình từ kho Bằng Tường về kho Hà Nội thường mất khoảng 3–5 ngày, và từ 5–7 ngày nếu vận chuyển đến kho Đà Nẵng hoặc TP. Hồ Chí Minh tùy từng thời điểm và tình hình thông quan thực tế.

XEM THÊM:

5. Những lưu ý khi gửi hàng hóa tại kho Bằng Tường Trung Quốc

Khi gửi hàng hóa tại kho Bằng Tường, bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh rủi ro và đảm bảo hàng về đúng tiến độ. Trước hết, hãy lên kế hoạch nhập hàng sớm, tránh đặt gấp vì có thể xảy ra chậm trễ trong khâu xử lý và vận chuyển.

Khi gửi hàng, bạn cần cung cấp thông tin rõ ràng và đầy đủ như loại hàng, số lượng, cân nặng, kích thước và nếu có yêu cầu đặc biệt thì cần ghi chú cụ thể. Điều này giúp kho dễ dàng sắp xếp và hạn chế sai sót.

địa chỉ kho bằng tường trung quốc

Bên cạnh đó, bạn cũng nên tìm hiểu trước các quy định hải quan của cả hai nước để tránh gặp phải lỗi giấy tờ, dẫn đến chậm thông quan hoặc phát sinh chi phí ngoài dự kiến. Hàng hóa cần được đóng gói cẩn thận để đảm bảo không bị bong tróc, móp méo hay hư hỏng khi vận chuyển.

Trong suốt quá trình vận chuyển, bạn nên theo dõi tình trạng đơn hàng thường xuyên để nắm rõ tiến độ và kịp thời xử lý nếu có vấn đề phát sinh. Ngoài ra, hãy đọc kỹ các chính sách của kho liên quan đến bảo quản hàng hóa, thanh toán hộ hoặc phí phát sinh để chủ động hơn trong chi phí và trách nhiệm.

Việc chọn một đơn vị vận chuyển uy tín, có kinh nghiệm xử lý hàng tại kho Bằng Tường là vô cùng quan trọng. Đơn vị chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ bạn từ khâu nhận hàng, làm thủ tục thông quan, cho đến khi hàng an toàn giao đến tay bạn.

6. Nhập hàng chính ngạch trọn gói từ kho Bằng Tường về Việt Nam tại NKCN

NKCN tự hào là đơn vị đồng hành đáng tin cậy cho các doanh nghiệp, chủ shop và cá nhân đang có nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam theo hình thức chính ngạch. Với hệ thống kho quy mô lớn tại Bằng Tường – Hà Nội – TP.HCM, cùng đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm, NKCN mang đến giải pháp nhập hàng trọn gói, minh bạch, an toàn và tối ưu chi phí.

địa chỉ kho bằng tường trung quốc

Điểm khác biệt lớn nhất của NKCN chính là đầy đủ chứng từ pháp lý trong mỗi lô hàng. Tất cả hàng hóa nhập khẩu thông qua NKCN đều được cung cấp hóa đơn chứng từ hải quan, CO/CQ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, với đơn hàng nhập từ các nền tảng Taobao, 1688, Tmall…, NKCN hỗ trợ xuất hóa đơn VAT, giúp doanh nghiệp thuận tiện trong hạch toán và kê khai thuế.

NKCN cam kết bảo hiểm hàng hóa lên đến 100% giá trị đơn hàng trong trường hợp thất lạc hoặc rủi ro trong quá trình vận chuyển. Nhờ quy trình đóng gói – quản lý – kiểm kiểm hàng hóa được kiểm soát chặt chẽ tại kho, khách hàng luôn yên tâm về độ an toàn và tính nguyên vẹn của sản phẩm.

Về tốc độ vận chuyển, hàng từ Bằng Tường về kho Việt Nam chỉ từ 3 – 5 ngày, nhờ hệ thống vận tải tuyến chính ngạch ổn định và quy trình thông quan nhanh – chuẩn – chuyên nghiệp. NKCN trực tiếp xử lý thủ tục hải quan, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời hạn chế tối đa các rủi ro về giấy tờ.

Bên cạnh đó, NKCN sở hữu đội ngũ nhân viên thành thạo tiếng Trung, hỗ trợ khách hàng trong việc kiểm tra nguồn hàng, làm việc với nhà cung cấp và theo dõi đơn hàng liên tục 24/7. Hệ thống kho hơn 5.000m² tại Bằng Tường – Hà Nội – TP.HCM giúp tối ưu lưu trữ, gom hàng, phân phối nhanh chóng đến tay người nhận.

địa chỉ kho bằng tường trung quốc

Với NKCN, quá trình nhập hàng từ Trung Quốc Bằng Tường không còn phức tạp, nhà kinh doanh chỉ cần tập trung vào bán hàng và phát triển thương hiệu.

Kho Bằng Tường đóng vai trò như cầu nối quan trọng trong giao thương Việt Trung, giúp quá trình nhập khẩu hàng hóa trở nên thuận tiện, tiết kiệm và dễ dàng hơn. Hãy liên hệ với Nhập Khẩu Chính Ngạch để được tư vấn, hỗ trợ vận chuyển an toàn, minh bạch và tối ưu chi phí.

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, MBL (Master Bill of Lading) và HBL (House Bill of Lading) là hai loại vận đơn cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình giao nhận và quyền lợi pháp lý của doanh nghiệp. Tuy đều là chứng từ dùng trong vận tải quốc tế, mỗi loại lại có đặc điểm phát hành, giá trị pháp lý và phạm vi áp dụng khác nhau. Vậy MBL là gì, HBL là gì, và làm thế nào để nhận biết, phân biệt chúng trong thực tế xuất nhập khẩu? Cùng NKCN tìm hiểu ngay!

1. HBL là gì? Chức năng chính của HBL

HBL là viết tắt của House Bill of Lading, nghĩa là vận đơn thứ cấp hoặc vận đơn nhà trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và vận tải quốc tế. Đây là loại chứng từ được công ty giao nhận vận tải (forwarder) phát hành cho người gửi hàng (shipper) và người nhận hàng (consignee), xác nhận việc đã nhận hàng để vận chuyển từ người gửi đến người nhận, thường dùng khi chủ hàng làm việc thông qua forwarder thay vì trực tiếp với hãng tàu.​

hbl là gì

Đặc điểm của HBL:

Quy trình luân chuyển:

Nhà xuất khẩu (shipper) giao hàng cho forwarder, forwarder phát hành HBL đồng thời đóng vai trò là shipper để chuyển giao lô hàng cho hãng tàu. Hãng tàu sau đó phát hành Master Bill of Lading (MBL) cho forwarder, xác nhận vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Chức năng chính của HBL (House Bill of Lading) trong xuất nhập khẩu bao gồm ba vai trò quan trọng:

  1. Chứng từ hợp đồng vận chuyển: HBL là bằng chứng xác nhận sự ký kết hợp đồng vận tải giữa công ty giao nhận (forwarder) và người gửi hàng (shipper), xác lập quan hệ pháp lý về vận chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận cho đến khi hàng đã được giao lên phương tiện vận tải.​
  2. Biên lai hàng hóa: HBL chứng thực rằng forwarder đã nhận hàng từ người gửi để vận chuyển; người vận chuyển chỉ giao hàng cho ai xuất trình vận đơn này hợp lệ. Điều này đảm bảo quyền lợi của chủ hàng trong việc xác nhận việc giao hàng cho bên vận chuyển.​
  3. Chứng từ làm thủ tục xuất nhập khẩu: HBL được sử dụng để khai báo hải quan, làm thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa; là chứng từ đi kèm hóa đơn thương mại trong bộ hồ sơ thanh toán quốc tế, đồng thời có thể dùng để cầm cố, chuyển nhượng hàng hóa nếu cần.​
hbl là gì

Bên cạnh đó, HBL còn có các chức năng hỗ trợ trong thực tế logistics như: giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát hàng hóa, tạo sự linh hoạt trong giao dịch thông qua forwarder, hỗ trợ các lô hàng lẻ (LCL) bằng cách gom hàng từ nhiều chủ hàng vào một container để tiết kiệm chi phí vận chuyển, đồng thời bảo mật thông tin về nhà cung cấp thực tế.

2. MBL là gì? Vai trò của MBL trong xuất nhập khẩu

MBL (Master Bill of Lading) là vận đơn chủ do hãng tàu hoặc đại lý chính thức của hãng tàu phát hành cho shipper (người gửi hàng thực tế hoặc công ty giao nhận trung gian – forwarder) trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển.​

mbl là gì

Vai trò của MBL trong xuất nhập khẩu gồm:

XEM THÊM:

3. Phân biệt HBL và MBL trong xuất nhập khẩu

HBL (House Bill of Lading) và MBL (Master Bill of Lading) đều là vận đơn quan trọng trong xuất nhập khẩu, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ ràng về đơn vị phát hành, đối tượng nhận vận đơn, quan hệ trong vận chuyển và quy trình áp dụng.​

So sánh HBL và MBL:

Đặc điểm HBL (House Bill of Lading) MBL (Master Bill of Lading)
Đơn vị phát hành Công ty giao nhận vận tải (forwarder) Hãng tàu
Người nhận Người gửi hàng (shipper) Công ty giao nhận vận tải (forwarder)
Quan hệ hợp đồng Chủ hàng – forwarder Forwarder – hãng tàu
Quy trình sử dụng Linh hoạt, dễ sửa đổi, thường dùng cho lô hàng lẻ (LCL) Chặt chẽ hơn, áp dụng cả cho hàng lẻ (LCL) và nguyên container (FCL)

Chi tiết các điểm phân biệt:

mbl và hbl là gì

Vai trò bổ sung:

Sự kết hợp giữa HBL và MBL phổ biến trong vận chuyển đa chủ hàng, giúp tối ưu logistics và bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp trong xuất nhập khẩu.

4. Khi nào nên dùng HBL thay vì MBL?

Lựa chọn sử dụng HBL hay MBL tùy thuộc vào hợp đồng, tính chất hàng hóa và yêu cầu quy trình vận chuyển cũng như thanh toán của doanh nghiệp. Dưới đây là 1 số trường hợp:

mbl và hbl là gì

5. Những lưu ý khi sử dụng MBL và HBL

Khi sử dụng HBL (House Bill of Lading) và MBL (Master Bill of Lading) trong xuất nhập khẩu, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề dưới đây để giảm thiểu rủi ro, thuận tiện cho khai báo và giao nhận hàng hóa.​

hbl là gì

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng HBL:

Những lưu ý khi dùng MBL:

Việc hiểu rõ bản chất, điểm mạnh, điểm yếu và lưu ý khi sử dụng MBL & HBL sẽ giúp doanh nghiệp chủ động bảo vệ quyền lợi, tối ưu các thủ tục logistics cũng như hạn chế tối đa rủi ro phát sinh khi làm việc với đối tác và các bên vận chuyển quốc tế. Hãy lựa chọn loại vận đơn phù hợp, kiểm tra kỹ thông tin trước khi ký kết nhằm đảm bảo mỗi lô hàng đều được thông quan, giao nhận an toàn và đúng tiến độ. Để nhận thông tin về các hoạt động xuất nhập khẩu cũng như dịch vụ nhập khẩu chính ngạch Trung Quốc trọn gói, hãy liên hệ với NKCN theo thông tin sau đây:

Nhập Khẩu Chính Ngạch

Pinduoduo là gì? Đây là một trong những nền tảng thương mại điện tử nổi bật nhất tại Trung Quốc, thu hút hàng trăm triệu người dùng nhờ mô hình mua hàng theo nhóm độc đáo, cho phép người mua được hưởng mức giá ưu đãi cực kỳ thấp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Pinduoduo, lợi ích khi mua hàng, cách tự order không qua trung gian và qua dịch vụ Nhập Khẩu Chính Ngạch để hàng về Việt Nam nhanh chóng, an toàn. Theo dõi ngay nhé!

1. Pinduoduo là gì? Tại sao nên order Pinduoduo?

1.1. Pinduoduo là gì?

Pinduoduo (拼多多) là một nền tảng thương mại điện tử lớn tại Trung Quốc, được thành lập vào năm 2015 bởi Công ty TNHH Công nghệ Thông tin Xun Meng Thượng Hải. Nền tảng này nổi bật với mô hình mua sắm theo nhóm (group buying) hay còn gọi là “mua chung”, nơi người dùng có thể mời bạn bè, người thân cùng mua chung sản phẩm để được hưởng mức giá ưu đãi thấp hơn so với mua lẻ.

mua hàng trên pinduoduo

Pinduoduo không chỉ cung cấp đa dạng các sản phẩm với giá cả cạnh tranh, mà còn kết hợp yếu tố mạng xã hội vào trải nghiệm mua sắm, tăng tính giải trí và gắn kết cộng đồng. Đây là lý do nền tảng này phát triển rất nhanh, thu hút hơn 900 triệu tài khoản người dùng vào cuối năm 2023. Pinduoduo tập trung khai thác thị trường nông thôn Trung Quốc, hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời có chính sách giao hàng đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng với nhiều khuyến mãi hấp dẫn.

1.2. Lợi ích khi mua hàng trên Pinduoduo

Order hàng trên Pinduoduo mang lại nhiều lợi ích hấp dẫn, đặc biệt đối với người kinh doanh và người tiêu dùng:

pinduoduo là gì

Pinduoduo mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí qua mua nhóm, sản phẩm đa dạng, khuyến mãi thường xuyên, và trải nghiệm mua sắm xã hội thú vị, rất phù hợp cho cả người tiêu dùng cá nhân lẫn dân buôn hàng. Chính vì thế đây là nền tảng TMĐT Trung Quốc rất được người tiêu dùng và các nhà kinh doanh tại Việt Nam yêu thích.

2. Hướng dẫn tự order Pinduoduo không qua trung gian

Dưới đây là hướng dẫn tự order hàng trên Pinduoduo về Việt Nam không qua trung gian:

Bước 1: Tải ứng dụng Pinduoduo

pinduoduo là gì

Bước 2: Đăng ký tài khoản

order pinduoduo

Bước 3: Thiết lập hồ sơ mua hàng

Bước 4: Tìm kiếm sản phẩm

mua hàng trên pinduoduo

Bước 5: Đặt hàng

Bước 6: Thanh toán

Bước 7: Theo dõi và nhận đơn hàng

3. Cách mua hàng trên Pinduoduo về Việt Nam qua NKCN

Việc tự order Pinduoduo không qua trung gian mang lại lợi thế về chi phí, nhưng đồng thời cũng tồn tại rất nhiều khó khăn và rào cản, đặc biệt đối với người Việt Nam như:

Chính vì thế, nhiều người lựa chọn các công ty order hàng Trung Quốc uy tín như NKCN để mua hàng trên Pinduoduo về Việt Nam đơn giản hơn. 

order pinduoduo

Cách mua hàng Pinduoduo về Việt Nam qua Nhập Khẩu Chính Ngạch bao gồm các bước chính sau:

  1. Tạo tài khoản và đăng nhập Pinduoduo, tìm kiếm sản phẩm bạn cần mua trên app hoặc website Pinduoduo.
  2. Sao chép link sản phẩm và gửi cho Nhập Khẩu Chính Ngạch qua website, Zalo hoặc email để được tư vấn chi tiết về giá, thuế, vận chuyển, cũng như quy trình nhập khẩu chính ngạch.
  3. Sau khi đồng ý báo giá và dịch vụ, khách hàng đặt cọc một phần tiền để xác nhận đơn hàng.
  4. Nhập Khẩu Chính Ngạch sẽ tiến hành đặt hàng tại Trung Quốc, thu mua, kiểm tra chất lượng và đóng gói hàng hóa theo yêu cầu chính ngạch.
  5. Hàng được vận chuyển đường chính ngạch về Việt Nam qua các cửa khẩu hợp pháp với thủ tục hải quan minh bạch, đảm bảo đầy đủ chứng từ theo quy định.
  6. Khi hàng về Việt Nam khoảng 3-5 ngày (tuỳ vận chuyển), khách hàng nhận hàng tại kho hoặc theo thỏa thuận giao tận nơi, thanh toán số tiền còn lại.

Ưu điểm khi order Pinduoduo qua website nhapkhauchinhngach.vn:

Mua hàng Pinduoduo qua Nhập Khẩu Chính Ngạch giúp bạn tiếp cận nguồn hàng Trung Quốc giá gốc, hợp pháp, đảm bảo chất lượng với quy trình chuyên nghiệp, phù hợp cho kinh doanh và buôn bán có số lượng lớn. Hãy liên hệ với NKCN qua thông tin sau để được hỗ trợ tốt nhất:

Nhập Khẩu Chính Ngạch

THAM KHẢO:

4. Cách đăng ký tài khoản Pinduoduo

Dưới đây là quy trình các bước tạo tài khoản Pinduoduo mua hàng chính thức và sử dụng đầy đủ các chức năng mua hàng trên Pinduoduo:

  1. Tải ứng dụng Pinduoduo trên điện thoại từ App Store (iOS) hoặc CH Play (Android).
  2. Mở ứng dụng, chọn mục “Đăng ký” hoặc “注册” (nếu giao diện tiếng Trung).
  3. Nhập số điện thoại của bạn (lưu ý chọn mã vùng quốc gia nếu dùng số Việt Nam là +84).
  4. Nhận mã xác nhận gửi về số điện thoại qua tin nhắn SMS, nhập mã này vào app để xác minh.
  5. Tạo mật khẩu cho tài khoản theo yêu cầu của hệ thống (thường gồm chữ và số, độ dài 6-20 ký tự).
  6. Cung cấp thêm thông tin cá nhân nếu được yêu cầu, như tên, địa chỉ nhận hàng (nếu có).
  7. Hoàn tất đăng ký, bạn có thể đăng nhập và bắt đầu sử dụng Pinduoduo để mua sắm hoặc tham gia mua theo nhóm.
order pinduoduo

Lưu ý: Nếu muốn đăng ký dễ dàng hơn, bạn cũng có thể đăng nhập bằng tài khoản WeChat hoặc QQ nếu có, vì Pinduoduo hỗ trợ liên kết với các nền tảng này.

5. Làm thế nào để tìm nhà bán uy tín trên Pinduoduo?

Để tìm nhà bán uy tín trên Pinduoduo, bạn có thể áp dụng các cách sau:

mua hàng trên pinduoduo

Những bước này giúp bạn tìm và chọn được shop uy tín, an toàn, đảm bảo chất lượng khi mua hàng trên Pinduoduo.

6. Kinh nghiệm và lưu ý khi order hàng Pinduoduo

Việc order hàng trên Pinduoduo, dù tự đặt hay qua dịch vụ, đều cần có những kinh nghiệm và lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn mua được hàng chất lượng với giá tốt nhất. Dưới đây là các kinh nghiệm và lưu ý khi order hàng Pinduoduo:

mua hàng trên pinduoduo

7. So sánh Pinduoduo với 1688, Taobao

Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa Pinduoduo, 1688 và Taobao, ba nền tảng thương mại điện tử lớn tại Trung Quốc:

Tiêu chí Pinduoduo 1688 Taobao
Mô hình kinh doanh Mua chung theo nhóm, trợ giá mạnh B2B – nguồn hàng sỉ, giá sỉ C2C và B2C – đa dạng sản phẩm lẻ
Đối tượng chính Người tiêu dùng cá nhân, người mua lẻ phổ thông Chủ cửa hàng, doanh nghiệp nhỏ và vừa Người tiêu dùng cá nhân và kinh doanh nhỏ
Giá cả Giá rất rẻ, thấp nhất do chính sách mua theo nhóm Giá sỉ rẻ, phù hợp mua số lượng lớn Giá đa dạng, bình quân cao hơn Pinduoduo và gần bằng 1688 với lẻ
Chất lượng sản phẩm Biến động, bình dân, tập trung nhiều hàng giá rẻ Chủ yếu hàng chính hãng hoặc sản xuất theo yêu cầu Đa dạng, gồm hàng giá rẻ đến cao cấp (Tmall)
Thanh toán Alipay, WeChat Pay (yêu cầu thẻ nội địa Trung Quốc) Hỗ trợ thanh toán cho doanh nghiệp Hỗ trợ thanh toán đa dạng, tích hợp Alipay, WeChat Pay
Vận chuyển Chủ yếu giao nội địa Trung Quốc, không hỗ trợ quốc tế trực tiếp Vận chuyển số lượng lớn đến kho, thường qua trung gian Giao hàng nội địa và kết nối dịch vụ trung gian quốc tế
Ưu điểm nổi bật Giá rẻ nhờ mua theo nhóm, nhiều khuyến mãi Giá sỉ tốt, đa dạng nguồn hàng sản xuất, đáp ứng nhập sỉ Đa dạng sản phẩm, chất lượng ổn định hơn, nhiều lựa chọn
Nhược điểm Chất lượng không đồng đều, khó thanh toán quốc tế Chủ yếu phù hợp cho nhập sỉ, khó mua lẻ nhỏ Giá cao hơn Pinduoduo, một số gian hàng nhỏ kém uy tín
Phù hợp với Người mua lẻ muốn giá siêu rẻ, chấp nhận rủi ro Nhà bán hàng, kinh doanh nhập số lượng lớn Người mua lẻ và kinh doanh nhỏ cần đa dạng sản phẩm, chất lượng tốt

Nếu bạn tìm giá rẻ nhất và không ngại rủi ro chất lượng, Pinduoduo là lựa chọn tốt nhất với mô hình mua theo nhóm giúp tiết kiệm chi phí. Với nhu cầu nhập hàng số lượng lớn, chất lượng ổn định, 1688 là nguồn hàng sỉ chất lượng. Trong khi đó, Taobao phù hợp với người mua lẻ và doanh nghiệp nhỏ cần đa dạng mẫu mã, chất lượng và nguồn hàng đáng tin cậy hơn, đặc biệt có thể chọn hàng chính hãng qua Tmall.

Lựa chọn nền tảng phù hợp tùy thuộc vào mục đích mua hàng, quy mô kinh doanh và ưu tiên về giá hay chất lượng của bạn.

XEM THÊM:

Trên đây là những thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn Pinduoduo là gì cũng như mô hình hoạt động và cách order hàng trên Pinduoduo về Việt Nam. Nếu bạn cần mua hàng Pinduoduo chính ngạch về Việt Nam, đừng ngần ngại liên hệ với NKCN, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tốt nhất!

Trong thời đại hội nhập, hàng hóa lưu thông giữa các quốc gia ngày càng đa dạng và phong phú. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu mạnh nhiều mặt hàng ra thế giới, đồng thời cũng nhập khẩu số lượng lớn các mặt hàng từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan,… Tuy nhiên, việc phân biệt xuất xứ hàng hóa đôi khi không dễ dàng. Vậy làm sao để biết sản phẩm này đến từ quốc gia nào? Bảng mã vạch các quốc gia được tổng hợp chi tiết và đầy đủ dưới đây sẽ giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.

1. Mã vạch các nước, mã số là gì?

1.1 Mã số mã vạch là gì?

Mã số mã vạch là một dãy số và các vạch thẳng song song được in trên bao bì sản phẩm. Mã vạch được xem như “chứng minh thư” của hàng hóa, giúp xác định thông tin về nguồn gốc sản xuất, đơn vị cung cấp và quá trình lưu thông của sản phẩm trên thị trường nội địa hoặc khi xuất khẩu ra nước ngoài.

mã vạch các nước

Dãy mã này có thể được quét bằng máy đọc mã vạch hoặc nhập trực tiếp vào hệ thống máy tính để tra cứu dữ liệu liên quan. Thông qua mã số mã vạch, người dùng có thể biết được tên sản phẩm, nhà sản xuất, quốc gia sản xuất, dòng sản phẩm, lô hàng và nhiều thông tin quan trọng khác. Mỗi hàng hóa chỉ có một mã số riêng duy nhất, giúp phân biệt chính xác giữa các sản phẩm và hạn chế nhầm lẫn trong quá trình quản lý và phân phối.

Hiện nay, trên thế giới tồn tại hai dạng mã số mã vạch được sử dụng phổ biến. Loại đầu tiên là mã EAN gồm 12 hoặc 13 số, được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia. Loại còn lại là mã UPC gồm 12 số, chủ yếu được sử dụng ở Mỹ và Canada, thường phù hợp với những sản phẩm có kích thước nhỏ.

Mỗi mã số mã vạch đều chứa thông tin về quốc gia đăng ký và doanh nghiệp sản xuất sản phẩm đó. Tuy nhiên, để có thể hiểu và trích xuất được các thông tin này, người dùng cần nắm được cách đọc và giải mã dãy số trong mã vạch. Điều này giúp việc kiểm soát, quản lý hàng hóa diễn ra nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn.

1.2 Thông tin có trong mã vạch các nước

Mã số mã vạch của mỗi sản phẩm thường bao gồm ba phần chính: mã quốc gia, mã nhà sản xuất và mã sản phẩm.

mã vạch các nước

Dựa vào cấu trúc mã số mã vạch, chúng ta có thể dễ dàng xác định nguồn gốc và thông tin của sản phẩm. Hiện nay, danh sách mã quốc gia được cập nhật thường xuyên, giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp thuận tiện hơn trong việc tra cứu và kiểm tra xuất xứ hàng hóa.

2. Bảng tổng hợp mã vạch các nước trên thế giới đầy đủ theo GS1

GS1 còn được gọi là Hiệp hội Mã số Châu Âu, là một tổ chức quốc tế hoạt động phi lợi nhuận, được thành lập tại Bỉ vào năm 1977. Tổ chức này giữ vai trò điều phối hệ thống mã số mã vạch dùng trên toàn thế giới, thông qua Ban Thư ký đặt tại Bỉ và mạng lưới hợp tác với các tổ chức quản lý mã số tại từng quốc gia.

Mục tiêu của GS1 là xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn chung cho việc nhận diện và theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng. Nhờ đó, việc lưu thông, phân phối và quản lý sản phẩm giữa các doanh nghiệp, nhà máy, nhà kho, cửa hàng… trên toàn cầu trở nên minh bạch, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đến nay, GS1 đã có mặt tại hơn 108 quốc gia và hỗ trợ hơn 20 ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất, logistics, bán lẻ, y tế…

Mã vạch các nước

Khi một quốc gia tham gia GS1, tổ chức này sẽ cấp cho quốc gia đó một mã đầu số riêng dùng trong mã vạch sản phẩm. Mỗi quốc gia đều có đầu số khác nhau, giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp dễ dàng xác định nguồn gốc sản phẩm thông qua việc đọc mã vạch.

Do đó, để tra cứu hàng hóa được đăng ký tại quốc gia nào, người dùng chỉ cần đối chiếu đầu số mã vạch với bảng mã quốc gia do GS1 công bố. Việc này giúp kiểm tra xuất xứ hàng hóa nhanh và chính xác, đặc biệt hữu ích trong mua sắm và nhập khẩu hàng hóa quốc tế.

Mã vạch Quốc gia
893 Mã vạch Việt Nam
001–019 Mã vạch Mỹ (USA) -Tương thích UPC-A
030–039 Mã vạch Thuốc của Mỹ (USA) – Tương thích UPC-A –
060–099 Mã vạch Mỹ (USA)-Tương thích UPC-A –
100–139 Mã vạch Mỹ (USA)
754–755 Mã vạch Canada
450–459 Mã vạch Nhật Bản
400–440 Mã vạch Đức
300–379 Mã vạch Pháp và Monaco
500–509 Mã vạch Vương quốc Anh
460–469 Mã vạch Nga
680–681 Mã vạch Trung Quốc
690–699 Mã vạch Trung Quốc
490–499 Mã vạch Nhật Bản
880–881 Mã vạch Hàn Quốc
471 Mã vạch Đài Loan
885 Mã vạch Thái Lan
899 Mã vạch Indonesia
940–949 Mã vạch New Zealand
380 Mã vạch Bulgaria
383 Mã vạch Slovenia
385 Mã vạch Croatia
387 Mã vạch Bosnia và Herzegovina
389 Mã vạch Montenegro
390 Mã vạch Cộng hòa Kosovo
470 Mã vạch Kyrgyzstan
474 Mã vạch Estonia
475 Mã vạch Latvia
476 Mã vạch Azerbaijan
477 Mã vạch Litva
478 Mã vạch Uzbekistan
479 Mã vạch Sri Lanka
480 Mã vạch Philippin
481 Mã vạch Bêlarut
482 Mã vạch Ukraina
483 Mã vạch Turkmenistan
484 Mã vạch Moldova
485 Mã vạch Armenia
486 Mã vạch Gruzia
487 Mã vạch Kazakhstan
488 Mã vạch Tajikistan
489 Mã vạch Hồng Kông
520–521 Mã vạch Hy Lạp
528 Mã vạch Liban
529 Mã vạch Síp
530 Mã vạch Albania
531 Mã vạch Bắc Macedonia
535 Mã vạch Malta
539 Mã vạch Ireland
540–549 Mã vạch Bỉ và Luxembourg
560 Mã vạch Bồ Đào Nha
569 Mã vạch Nước Iceland
570–579 Mã vạch Đan Mạch , Quần đảo Faroe và Greenland
590 Mã vạch Ba Lan
594 Mã vạch Rumani
599 Mã vạch Hungary
600–601 Mã vạch Nam Phi
603 Mã vạch Ghana
604 Mã vạch Sénégal
607 Mã vạch Ô-man
608 Mã vạch Bahrain
609 Mã vạch Mô-ri-xơ
611 Mã vạch Ma-rốc
613 Mã vạch Algérie
615 Mã vạch Nigeria
616 Mã vạch Kenya
617 Mã vạch Ca-mơ-run
618 Mã vạch bờ biển Ngà
619 Mã vạch Tunisia
620 Mã vạch Tanzania
621 Mã vạch Syria
622 Mã vạch Ai Cập
623 Mã vạch “Được quản lý bởi Văn phòng Toàn cầu GS1 cho MO tương lai” (là Brunei cho đến tháng 5 năm 2021 [3] )
624 Mã vạch Libya
625 Mã vạch Jordan
626 Mã vạch Iran
627 Mã vạch Cô-oét
628 Mã vạch Ả Rập Saudi
629 Mã vạch các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
630 Mã vạch Qatar
631 Mã vạch Namibia [4]
640–649 Mã vạch Phần Lan
700–709 Mã vạch Na Uy
729 Mã vạch Người israel
730–739 Mã vạch Thụy Điển
740 Mã vạch Guatemala
741 Mã vạch El Salvador
742 Mã vạch Honduras
743 Mã vạch Nicaragua
744 Mã vạch Costa Rica
745 Mã vạch Panama
746 Mã vạch Cộng hòa Dominica
750 Mã vạch México
759 Mã vạch Venezuela
760–769 Mã vạch Thụy Sĩ và Liechtenstein
770–771 Mã vạch Colombia
773 Mã vạch Uruguay
775 Mã vạch Peru
777 Mã vạch Bolivia
778–779 Mã vạch Argentina
780 Mã vạch Chile
784 Mã vạch Paraguay
786 Mã vạch Ecuador
789–790 Mã vạch Brazil
800–839 Mã vạch Ý , San Marino và Thành phố Vatican
840–849 Mã vạch Tây Ban Nha và Andorra
850 Mã vạch Cuba
858 Mã vạch Slovakia
859 Mã vạch Cộng hòa Séc (mã vạch kế thừa từ Tiệp Khắc )
860 Mã vạch Serbia (mã vạch kế thừa từ Nam Tư và Serbia và Montenegro )
865 Mã vạch Mông Cổ
867 Mã vạch Bắc Triều Tiên
868–869 Mã vạch Thổ Nhĩ Kỳ
870–879 Mã vạch nước Hà Lan
883 Mã vạch Myanmar
884 Mã vạch Campuchia
888 Mã vạch Singapore
890 Mã vạch Ấn Độ [5]
896 Mã vạch Pakistan
900–919 Mã vạch Áo
930–939 Mã vạch Châu Úc
950 Mã vạch Văn phòng toàn cầu GS1: Được sử dụng để hỗ trợ các lãnh thổ và quốc gia không có Tổ chức thành viên GS1 nào hoạt động
951 Mã vạch Được sử dụng để cấp Mã số Tổng Giám đốc cho lược đồ Mã định danh Chung (GID) EPC như được xác định bởi Tiêu chuẩn Dữ liệu Thẻ EPC
952 Mã vạch Được sử dụng để trình diễn và làm ví dụ về hệ thống GS1
955 Mã vạch Malaysia
958 Mã vạch Ma Cao
960–961 Mã vạch Văn phòng GS1 Vương quốc Anh: Phân bổ GTIN-8
962–969 Mã vạch Văn phòng toàn cầu GS1: Cấp GTIN-8
977 Mã vạch Ấn phẩm nối tiếp ( ISSN )
978–979 Mã vạch ” Bookland ” ( ISBN ) – 979-0 dùng cho bản nhạc (“Musicland”, ISMN -13, thay thế các số ISMN M- không được dùng nữa)
980 Mã vạch Biên lai hoàn tiền
981–983 Mã vạch Nhận dạng phiếu giảm giá GS1 cho các khu vực tiền tệ chung
990–999 Mã vạch Nhận dạng phiếu giảm giá GS1

THAM KHẢO:

3. Một số mã vạch dành cho các quốc gia chưa đăng ký vào GS1 sử dụng

Ngoài những mã vạch đã được các quốc gia đăng ký và quản lý thông qua hệ thống GS1, vẫn còn một số dải số chưa được cấp cho bất kỳ quốc gia nào. Những dải số này hiện chưa thuộc sở hữu hay sử dụng chính thức, ví dụ như: 140–199, 390–399, 441–449, 510–519, 521–529, 550–559, 561–568, …

Mã vạch các nước

Do đó, nếu bạn thấy sản phẩm sử dụng các đầu số này, có khả năng mã vạch đó không được đăng ký chính thức trong hệ thống GS1, hoặc đó là mã do doanh nghiệp tự in, không có giá trị xác minh xuất xứ rõ ràng. Vì vậy, khi kiểm tra nguồn gốc hàng hóa, người tiêu dùng cần chú ý hơn để tránh nhầm lẫn.

4. Cách tra cứu hàng hóa thật giả dựa vào mã vạch

Ngoài việc xác định nguồn gốc sản phẩm bằng 3 số đầu của mã vạch các nước, bạn cũng có thể kiểm tra xem hàng hóa đó có phải hàng chính hãng hay không bằng cách tính số kiểm tra (check digit) trên mã vạch EAN-13. Đây là con số cuối cùng (số thứ 13) dùng để đối chiếu.

Cách kiểm tra được thực hiện theo nguyên tắc: (Tổng các số ở vị trí chẵn × 3) + Tổng các số ở vị trí lẻ (trừ số cuối). Sau đó đối chiếu với số cuối của mã vạch.

Mã vạch các nước

Các bước kiểm tra chi tiết:

  1. Xem 3 số đầu tiên để biết nước sản xuất
    Ví dụ: 893 là Việt Nam, 880 là Hàn Quốc, 690 là Trung Quốc,…
  2. Cộng các số ở vị trí lẻ, tính từ trái sang phải (trừ số cuối cùng).
  3. Cộng các số ở vị trí chẵn (cũng trừ số cuối cùng).
  4. Lấy tổng vị trí chẵn × 3, rồi cộng với tổng vị trí lẻ.
  5. Lấy kết quả vừa tính được cộng với số cuối cùng của mã vạch.

Ví dụ: Giả sử chúng ta có mã vạch: 8803500123451.

Đầu 880, cho thấy đây là hàng sản xuất tại Hàn Quốc.

Bước 1: Tách các số theo vị trí

Bước 2: Nhân tổng vị trí chẵn với 3

20 × 3 = 60

Bước 3: Cộng với tổng vị trí lẻ

60 + 19 = 79

Bước 4: Cộng với số cuối (1)

79 + 1 = 80

80 chia hết cho 10. Kết luận: Đây là hàng thật.

Công thức nhớ nhanh:

Chẵn × 3 + Lẻ (trừ số cuối) + Số cuối

Tổng chia hết cho 10 thì là hàng thật

Với cách tính này, bạn có thể kiểm tra sơ bộ độ chính xác của mã vạch trên sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý, một số sản phẩm nội địa, thủ công hoặc hàng xách tay có thể không sử dụng mã GS1 chuẩn. Bên cạnh đó, hàng giả có thể dùng vỏ hoặc mã thật, nên tốt nhất kết hợp thêm kiểm tra thương hiệu, bao bì, tem phụ, chất lượng sản phẩm,…

Mã vạch các nước

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về mã số mã vạch các nước và cách tra cứu xuất xứ hàng hóa dựa trên bảng mã vạch các quốc gia. Nắm được đầu mã vạch không chỉ giúp người tiêu dùng yên tâm lựa chọn sản phẩm mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình quản lý, phân phối và xuất nhập khẩu hàng hóa một cách minh bạch, hiệu quả.

Bạn đang đau đầu vì nhập phải lô hàng kém chất lượng? Bạn đang lo sợ rủi ro hàng giả, hàng nhái trà trộn? Hay đang khó khăn trong việc làm thủ tục hải quan và kiểm soát nguồn gốc sản phẩm? Hãy để Nhập Khẩu Chính Ngạch Việt Trung đồng hành cùng bạn. Với quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, hồ sơ chứng từ minh bạch và mạng lưới đối tác uy tín tại Trung Quốc, NKCN cam kết giúp bạn nhập khẩu hàng chính hãng, chất lượng cao, không lo rủi ro, không phát sinh phức tạp.

Chọn hàng chính hãng ngay từ đầu với mã vạch chuẩn để kinh doanh bền vững. Còn chần chừ gì mà không liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất!

CFS là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa, đặc biệt đối với doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu. Việc sử dụng CFS giúp tối ưu thời gian và chi phí trong quá trình đóng gói, xếp dỡ và phân loại hàng, đồng thời đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và chính xác hơn.

Vậy bạn đã thực sự hiểu CFS là gì chưa? Phí CFS bao gồm những chi phí gì? Quy trình xuất hàng tại kho CFS ra sao? Cùng NKCN tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

1. Khái niệm kho CFS là gì?

Thông thường, CFS có thể được hiểu theo ba khía cạnh phổ biến trong xuất nhập khẩu: kho CFS, chi phí CFS, và giấy chứng nhận lưu hành tự do CFS. Tuy nhiên, được đề cập đến nhiều nhất trong xuất nhập cảnh đó chính là khái niệm kho CFS. Vậy kho CFS là gì?

CFS là gì

Kho CFS (Container Freight Station) có thể hiểu đơn giản là điểm tập kết và xử lý hàng lẻ. Đây là nơi dùng để gom hàng lẻ (LCL – Less than Container Load) từ nhiều chủ hàng khác nhau để đóng chung vào một container, hoặc ngược lại, để tháo dỡ hàng từ container lớn ra thành từng lô nhỏ. Nhờ việc gom chung hàng như vậy, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển và tối ưu hiệu quả luân chuyển hàng hóa.

Kho CFS thường nằm trong khu vực cảng và được hải quan quản lý trực tiếp. Tất cả các thủ tục kiểm tra và khai báo hải quan sẽ được hoàn tất tại đây trước khi hàng hóa được đóng vào container và đưa lên tàu hoặc trước khi giao cho bên nhận ở đầu nhập khẩu.

Hoạt động chính của kho CFS

Tại kho CFS sẽ diễn ra nhiều hoạt động quan trọng nhằm đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng quy trình trước khi đưa vào vận chuyển.

Đầu tiên, hàng hóa từ nhiều khách hàng khác nhau sẽ được tập hợp và phân loại theo từng chủng loại hoặc lô hàng để tiện cho việc quản lý và đóng container. Tiếp theo, hàng sẽ được đóng gói và bảo quản cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Kho CFS cũng hỗ trợ thực hiện các thủ tục hải quan, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro liên quan đến khai báo hàng hóa. Ngoài ra, tại CFS còn diễn ra việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ người bán sang người mua, đảm bảo quy trình giao nhận minh bạch và đúng pháp lý.

2. Vai trò của CFS trong xuất nhập khẩu là gì?

CFS giữ vai trò rất quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa, bởi đây là điểm trung gian giúp tập kết, phân loại và chuẩn bị hàng cho các bước vận chuyển tiếp theo. Nhờ các hoạt động tại CFS, doanh nghiệp có thể tối ưu thời gian, chi phí và đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng quy trình. Cụ thể, CFS đảm nhận những vai trò sau:

2.1 Tối ưu quá trình vận chuyển hàng hóa

Đối với các lô hàng lẻ (LCL), CFS là nơi tập hợp hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau. Tại đây, hàng sẽ được phân loại và đóng chung vào một container phù hợp để vận chuyển.

Nhờ đó, doanh nghiệp không cần vận chuyển từng lô hàng nhỏ riêng lẻ, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và giảm số lượng container cần sử dụng cho cùng một chuyến hàng. Điều này làm tăng hiệu quả vận tải và tối ưu chi phí logistics.

CFS là gì trong xuất nhập khẩu

2.2 Cải thiện tình trạng phân phối hàng hóa

Khi hàng đến CFS, nhân viên sẽ kiểm tra tình trạng, phân loại theo nhóm và sắp xếp hợp lý theo điểm đến. Nếu cần, hàng còn được đóng gói lại để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.

Sự sắp xếp khoa học này giúp hàng được luân chuyển dễ dàng, hạn chế sai sót trong quá trình phân phối và đảm bảo lô hàng đến đúng nơi, đúng thời điểm.

2.3 Đảm bảo quy định xuất nhập khẩu của hải quan

Tại CFS, các thủ tục hải quan quan trọng như kiểm tra chứng từ, tính thuế và xác minh hàng hóa sẽ được thực hiện trước khi hàng được đưa lên container hoặc vận chuyển ra khỏi cảng.

Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ quy định, hạn chế rủi ro phát sinh như chậm thông quan, phát sinh chi phí hoặc bị xử phạt do sai sót hồ sơ.

2.4 Tăng cường an toàn và giảm rủi ro

CFS có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Tại đây, hàng hóa được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đóng vào container hoặc trước khi đưa ra khỏi kho, giúp hạn chế tối đa các nguy cơ hư hỏng, thất lạc hay bị ảnh hưởng bởi tác động môi trường và va chạm.

CFS là gì trong xuất nhập khẩu

Ngoài ra, việc tập trung hàng tại CFS giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và theo dõi tình trạng lô hàng. Nếu phát sinh vấn đề, đơn vị quản lý có thể xử lý kịp thời, từ đó giảm thiểu rủi ro trong quản lý kho bãi và đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng quy trình.

2.5 Linh hoạt thay đổi phương thức và giảm chi phí vận chuyển

CFS mang lại sự linh hoạt lớn cho doanh nghiệp trong việc điều phối và tổ chức vận chuyển hàng hóa. Do hàng hóa được tập kết và phân loại tại CFS, doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh kế hoạch logistics, thay đổi tuyến vận chuyển hoặc lựa chọn phương thức vận tải phù hợp mà không gặp nhiều khó khăn.

Điều này đặc biệt hữu ích với các lô hàng nhỏ, hàng có nhu cầu vận tải thay đổi hoặc hàng xuất theo từng đợt. Nhờ gom nhiều lô hàng lẻ vào cùng một container, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển, tối ưu chi phí logistics và nâng cao hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu.

3. Phân loại các CFS phổ biến hiện nay

CFS được chia thành nhiều loại khác nhau nhằm phục vụ các nhu cầu vận chuyển và xử lý hàng hóa cụ thể. Việc hiểu rõ từng loại CFS sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ phù hợp và tối ưu chi phí logistics.

3.1 CFS dành cho hàng nhập khẩu

Đây là kho dùng để xử lý hàng nhập khẩu sau khi container được dỡ từ tàu xuống cảng. Hàng hóa sẽ được đưa vào CFS để tháo dỡ, tách lẻ và phân loại trước khi làm thủ tục thông quan. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nhận hàng nhanh chóng và hoàn tất thủ tục hải quan một cách thuận tiện hơn.

CFS là gì

3.2 CFS dành cho hàng xuất khẩu

Đối với hàng xuất khẩu, CFS là nơi tập kết hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để gom lại và đóng vào container trước khi vận chuyển ra cảng. Loại CFS này giúp tối ưu sức chứa container, giảm chi phí vận chuyển và đẩy nhanh tiến độ xuất hàng.

3.3 CFS trung chuyển

CFS trung chuyển được sử dụng để tập hợp hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau, kiểm tra, phân loại và tái đóng gói nếu cần. Loại kho này thường nằm gần cảng biển, sân bay hoặc các trung tâm logistics lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi hàng hóa giữa các phương thức vận tải khác nhau, giúp quá trình vận chuyển linh hoạt và nhanh chóng hơn.

4. Các loại phí liên quan đến CFS trong xuất nhập khẩu

Trong quá trình xuất nhập khẩu, khi hàng hóa được xử lý tại CFS, doanh nghiệp sẽ phải chi trả một số loại phí liên quan. Trước hết là phí lưu kho, áp dụng khi hàng được lưu trữ tại kho CFS trong thời gian chờ xếp dỡ hoặc vận chuyển. Tiếp theo là phí đóng gói, phí này dùng cho việc sắp xếp, phân loại và đóng hàng vào container, và mức phí có thể thay đổi tùy theo đặc tính của hàng hóa, đặc biệt đối với hàng dễ vỡ hoặc cần bảo quản riêng.

CFS là gì

Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn phải trả phí xử lý hàng hóa, bao gồm chi phí kiểm tra, đóng gói và xếp hàng vào container. Ngoài ra, phí kiểm tra hải quan cũng là một khoản bắt buộc nhằm phục vụ việc kiểm tra hồ sơ và hàng hóa trước khi thông quan.

Một phần quan trọng nữa đó là phí vận chuyển, tính cho quãng đường di chuyển hàng từ CFS đến cảng xuất khẩu hoặc từ cảng nhập về kho. Cuối cùng là phí xếp dỡ, được thu khi hàng hóa được đưa vào hoặc lấy ra khỏi container, có thể tính theo số lượng container hoặc khối lượng hàng.

THAM KHẢO:

5. Quy trình hoạt động xuất hàng tại kho CFS

Bước 1: Xác nhận thông tin lô hàng

Trước khi hàng được đưa vào kho CFS, cần xác định và xác nhận đầy đủ các thông tin liên quan đến lô hàng, bao gồm: thông tin chủ hàng (tên, địa chỉ, MST nếu là doanh nghiệp), số điện thoại liên hệ, cảng dỡ hàng và địa điểm giao hàng cuối cùng, số lượng và tính chất từng kiện hàng (có dễ vỡ hay không), mã đơn hàng, tên tàu – chuyến tàu, số vận đơn, thời gian đóng hàng vào container, thời gian tàu rời cảng…

CFS là gì

Bước 2: Liên hệ và thông báo cho chủ hàng

Đơn vị gom hàng (consolidator) sẽ chủ động liên hệ với chủ hàng để thông báo thời gian hàng cần được đưa đến kho CFS. Điều này nhằm đảm bảo chủ hàng chuẩn bị kịp thời, tránh trễ lịch cắt hàng và giúp kho CFS lên kế hoạch xử lý lô hàng hợp lý.

Bước 3: Giao hàng vào kho CFS

Chủ hàng mang hàng đến kho CFS đúng thời hạn đã thỏa thuận. Kho CFS sẽ kiểm tra tình trạng kiện hàng trước khi nhận.
Nếu hàng có dấu hiệu bất thường như: bị dán lại, rách – thủng – ướt, thiếu mã hiệu, hoặc có vấn đề đặc biệt khác thì kho chỉ nhận hàng khi được bên thuê kho đồng ý và phải chụp ảnh hiện trạng để lưu hồ sơ.

phí cfs là gì

Trường hợp hàng giao muộn (sau 17h thứ 7) hoặc nộp tờ khai hải quan muộn, chủ hàng phải cung cấp văn bản “Yêu cầu nhận hàng muộn” và được kho CFS chấp thuận thì mới được nhận hàng.

Sau khi nhận, kho CFS sẽ sắp xếp và phân loại hàng dựa trên mã hàng, kích thước, màu sắc… Đồng thời, kho lập bảng kê hàng hóa đầy đủ.


CFS thay mặt bên thuê kho phát hành chứng từ giao nhận hàng, có chữ ký xác nhận của cả hai bên.

Chủ hàng cần nộp: xác nhận booking, packing list, giấy ủy quyền (nếu có) và bộ chứng từ hải quan.
Nếu vài lô hàng trong cùng container bị hoãn, CFS phải xin ý kiến bên thuê kho để quyết định tiếp tục đóng những lô hàng còn lại hay tạm hoãn cả container.

Bước 4: Thực hiện đóng hàng vào container

Trước khi tiến hành đóng hàng, bên thuê kho (đại diện chủ hàng) sẽ gửi hướng dẫn đóng hàng (bao gồm cách sắp xếp, phân lớp hàng, vị trí đặt kiện dễ vỡ…) cho kho CFS trước ít nhất 01 ngày.

Kho CFS cần chuẩn bị đầy đủ phương tiện và nhân lực như xe nâng, xe cẩu, công nhân bốc xếp… để đảm bảo quá trình đóng hàng diễn ra đúng tiến độ và kịp thời gian đưa hàng ra tàu.

Trong quá trình đóng hàng, CFS phải phối hợp chặt chẽ với cơ quan hải quan (vì đây là mặt hàng xuất khẩu), đồng thời nếu bên thuê kho yêu cầu có người giám sát thì CFS cần hỗ trợ để đảm bảo việc đóng hàng đúng hướng dẫn và an toàn.

Bước 5: Chuẩn bị container rỗng để đóng hàng

Bên thuê kho (đại diện chủ hàng) có trách nhiệm làm việc với hãng tàu để bố trí container rỗng được vận chuyển đến kho CFS đúng thời gian.
Kho CFS sẽ kiểm tra tình trạng container rỗng, đảm bảo container đủ tiêu chuẩn (không móp méo, thủng, rò nước, có mùi lạ…), sau đó mới tiến hành đóng hàng.

phí cfs là gì

CFS thực hiện việc đóng hàng theo đúng hướng dẫn của bên thuê kho, đồng thời tuân thủ quy định của hãng tàu về container và địa điểm hạ container (CY – Container Yard).

Trong trường hợp bên thuê kho yêu cầu lấy container rỗng từ một bãi container khác, cần có văn bản yêu cầu ghi rõ:

Chi phí vận chuyển container rỗng sẽ do bên thuê kho chi trả.

Bước 6: Thực hiện kiểm hóa hải quan

Chủ hàng phải chuẩn bị và hoàn thành đầy đủ hồ sơ hải quan kiểm hóa, sau đó nộp hồ sơ cho CFS đúng thời hạn khi giao hàng vào kho.

Nếu hồ sơ hải quan nộp trễ hoặc thiếu, CFS không thể tổ chức kiểm hóa và đóng ghép hàng vào container, đồng thời không chịu trách nhiệm việc đưa container ra tàu đúng lịch.

Trong trường hợp này, CFS sẽ thông báo cho bên thuê kho để đặt lại chuyến tàu khác.

Khi hồ sơ hải quan đầy đủ và nộp đúng hạn, CFS sẽ:

Nếu hồ sơ hải quan chưa hoàn chỉnh, có thể xảy ra:

Sau khi hoàn tất kiểm hóa, CFS sẽ nộp tờ khai hải quan hoàn chỉnh cho hãng tàu (tàu feeder).

Bước 7: Giám sát quá trình đóng và xuất hàng

CFS chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ quy trình:

phí cfs là gì

Nhân sự giám sát tại CFS được bố trí như sau:

Trong thực tế, đa số chủ hàng sẽ thuê dịch vụ Logistics để hỗ trợ: Gom hàng, làm thủ tục, ghép hàng tại kho CFS. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, công việc và chi phí, thậm chí rẻ hơn so với việc chủ hàng tự trực tiếp làm.

6. Thủ tục xin cấp giấy lưu hành tự do CFS

Giấy CFS là giấy chứng nhận sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp tại nước xuất khẩu. Để xin cấp CFS, doanh nghiệp thực hiện các bước sau:

Bước 1: Đăng ký hồ sơ thương nhân

Doanh nghiệp cần chuẩn bị và nộp hồ sơ thương nhân để xác nhận thông tin pháp lý trước khi xin cấp CFS:

Hồ sơ gồm có:

  1. Đăng ký mẫu chữ ký và dấu của người đại diện được ủy quyền ký đơn xin CFS (theo mẫu quy định).
  2. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao có dấu sao y).
  3. Giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế (bản sao có dấu sao y).
  4. Danh mục các cơ sở sản xuất (nếu doanh nghiệp có cơ sở sản xuất riêng) theo mẫu quy định.

Lưu ý: Bước này chỉ cần thực hiện 1 lần. Các lần xin cấp CFS sau chỉ cần dùng lại hồ sơ đã đăng ký (trừ khi có thay đổi thông tin).

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp CFS cho sản phẩm

Doanh nghiệp lập bộ hồ sơ đề nghị cấp CFS cho từng sản phẩm:

Hồ sơ gồm:

  1. Đơn đề nghị cấp CFS (theo mẫu) được điền đầy đủ và ký đóng dấu.
  2. Bản sao chứng thực tiêu chuẩn chất lượng hoặc tiêu chuẩn công bố áp dụng của sản phẩm.
  3. Tài liệu chứng minh cách thể hiện sản phẩm: nhãn hàng hóa, bao bì hoặc tờ hướng dẫn kèm theo.
  4. Các giấy tờ bổ sung khác (nếu cơ quan cấp yêu cầu tùy theo đặc thù sản phẩm).

Bước 3: Nộp hồ sơ và chờ cấp giấy CFS

Doanh nghiệp nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền tùy theo loại sản phẩm:

Nhóm sản phẩm Cơ quan cấp CFS
Thực phẩm, mỹ phẩm, trang thiết bị y tế Bộ Y Tế
Công nghiệp, hóa chất, hàng tiêu dùng Bộ Công Thương
Nông sản, thực phẩm tươi, hàng chăn nuôi Bộ NN&PTNT


Sau khi tiếp nhận, cơ quan thẩm quyền sẽ xem xét hồ sơ và cấp giấy CFS nếu hợp lệ.

Thời hạn hiệu lực của CFS: Tối đa 2 năm kể từ ngày cấp.

phí cfs là gì

Qua bài viết trên, hy vọng Quý doanh nghiệp đã nắm rõ khái niệm kho CFS là gì, vai trò cũng như các loại phí CFS trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Việc hiểu đúng về CFS không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí logistics mà còn đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn.

Nếu Quý doanh nghiệp còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến dịch vụ vận chuyển, thông quan, ghép hàng lẻ (LCL) hoặc cần hỗ trợ trong việc nhập khẩu chính ngạch, vui lòng liên hệ ngay với NKCN Trung Việt để được tư vấn và giải đáp tận tình. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi hoạt động xuất nhập khẩu!

Incoterms là một trong những bộ quy tắc quan trọng nhất trong thương mại quốc tế. Đây là tập hợp các quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, có vai trò chuẩn hóa trách nhiệm, nghĩa vụ, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong mọi hợp đồng mua bán hàng hóa. Vậy Incoterms là gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết và cập nhật danh sách 11 điều khoản Incoterms 2020 cùng ý nghĩa cốt lõi của từng điều khoản, giúp doanh nghiệp tự tin hơn trong các hoạt động xuất nhập khẩu.

1. Incoterms là gì?

Incoterms là viết tắt của International Commercial Terms, tức các điều khoản thương mại quốc tế. Đây là tập hợp các quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định về trách nhiệm, nghĩa vụ, chi phí và rủi ro của người bán và người mua trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Incoterms xác định rõ thời điểm và địa điểm chuyển giao hàng hóa, cũng như phân chia trách nhiệm trong quá trình vận chuyển, giúp giảm thiểu tranh chấp và hiểu nhầm giữa các bên khi thực hiện giao dịch quốc tế. Các điều khoản này được chuẩn hóa, công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, thường được ký hiệu bằng ba chữ cái như EXW, FOB, CIF, DDP… Phiên bản mới nhất hiện nay là Incoterms 2020. Incoterms chỉ áp dụng cho giao dịch thương mại quốc tế, không phải nội địa, và chỉ áp dụng cho hàng hóa hữu hình.

incoterms là gì

2. Danh sách 11 điều khoản Incoterms 2020 và ý nghĩa

Dưới đây là danh sách 11 điều khoản Incoterms phiên bản 2020 và ý nghĩa của từng điều khoản:

Nhóm áp dụng cho mọi phương thức vận tải:

  1. EXW (Ex Works) – Giao hàng tại xưởng: Người bán hoàn thành nghĩa vụ khi giao hàng tại cơ sở của mình.
  2. FCA (Free Carrier) – Giao cho người chuyên chở: Người bán giao hàng cho bên vận chuyển do người mua chỉ định.
  3. CPT (Carriage Paid To) – Cước phí trả tới: Người bán trả cước đến địa điểm đích nhưng rủi ro chuyển sang người mua khi giao cho người vận chuyển đầu tiên.
  4. CIP (Carriage and Insurance Paid To) – Cước phí và bảo hiểm trả tới: Tương tự CPT nhưng người bán còn mua bảo hiểm cho hàng hóa.
  5. DAP (Delivered At Place) – Giao tại nơi đến: Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến điểm đến chỉ định, chưa làm thủ tục nhập khẩu.
  6. DPU (Delivered at Place Unloaded) – Giao tại nơi đã dỡ hàng: Người bán giao hàng tại điểm đến và chịu trách nhiệm dỡ hàng.
  7. DDP (Delivered Duty Paid) – Giao hàng đã nộp thuế: Người bán chịu trách nhiệm giao hàng tại nơi đến và làm thủ tục nhập khẩu, nộp thuế.
incoterms là gì

Nhóm chỉ áp dụng cho vận tải đường biển và thủy nội địa:

  1. FAS (Free Alongside Ship) – Giao dọc mạn tàu: Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng đi.
  2. FOB (Free On Board) – Giao hàng lên tàu: Người bán giao hàng lên tàu tại cảng đi.
  3. CFR (Cost and Freight) – Tiền hàng và cước phí: Người bán trả chi phí vận chuyển tới cảng đích nhưng rủi ro chuyển sang người mua khi hàng lên tàu.
  4. CIF (Cost Insurance and Freight) – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí: Tương tự CFR nhưng người bán còn mua bảo hiểm hàng hóa.

Các điều khoản này phân chia rõ trách nhiệm, rủi ro và chi phí giữa người bán và người mua trong quá trình giao hàng quốc tế, giúp tránh tranh chấp và thực hiện hợp đồng minh bạch.

3. Mục đích của Incoterms

Mục đích chính của Incoterms là tạo ra một bộ quy tắc quốc tế để giải thích những điều kiện thương mại phổ biến trong hoạt động ngoại thương. Cụ thể, Incoterms giúp phân chia rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong quá trình chuyển giao hàng hóa quốc tế. Nhờ đó, các bên tham gia giao dịch có sự hiểu biết thống nhất, giảm thiểu tranh chấp và rủi ro phát sinh do hiểu nhầm về quyền và nghĩa vụ của mình.

điều khoản Incoterms

3 mục tiêu chính của Incoterms gồm:

Ngoài ra, Incoterms cũng giúp xác định rõ thời điểm và địa điểm chuyển giao hàng hóa, từ đó tạo thuận lợi cho việc ký kết, thực hiện hợp đồng và giải quyết tranh chấp nếu có. Incoterms chỉ áp dụng cho hàng hóa hữu hình trong thương mại quốc tế, không áp dụng cho hàng hóa vô hình như phần mềm, bảo hiểm…

4. Giá trị pháp lý của Incoterms

Incoterms không phải là luật bắt buộc mà là bộ quy tắc tham khảo do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành để chuẩn hóa các điều kiện thương mại quốc tế. Giá trị pháp lý của Incoterms đến từ việc các bên mua bán thống nhất lựa chọn và đưa vào hợp đồng mua bán quốc tế như một phần của thỏa thuận ràng buộc. Khi được đưa vào hợp đồng, các điều khoản Incoterms trở thành một phần hợp pháp, có giá trị bắt buộc thực hiện đối với các bên liên quan.

điều khoản Incoterms

Điều này giúp tránh mâu thuẫn, tranh chấp trong việc xác định trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong giao nhận hàng hóa quốc tế. Ngoài ra, Incoterms được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và được trích dẫn trong nhiều luật và quy định thương mại quốc tế, giúp tăng thêm tính thuyết phục và cơ sở pháp lý cho các thỏa thuận dựa trên bộ quy tắc này.

incoterms là gì

Incoterms chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến việc giao hàng, cụ thể là:

incoterms là gì

Những vấn đề Incoterms KHÔNG điều chỉnh:

XEM THÊM:

5. So sánh Incoterms 2010 và Incoterms 2020

Incoterms 2010 và Incoterms 2020 có những điểm khác biệt chính sau:

Bổ sung và thay đổi điều kiện giao hàng:

Mức bảo hiểm:

Điều kiện FCA được mở rộng:

Yêu cầu về an ninh vận tải:

Sửa đổi liên quan đến DDP:

điều khoản Incoterms

Incoterms 2020 đã có những điều chỉnh nhằm tăng tính rõ ràng, bảo vệ quyền lợi bên mua nhiều hơn, và phù hợp hơn với thực tế giao dịch quốc tế hiện nay so với Incoterms 2010. Doanh nghiệp nên lựa chọn phiên bản phù hợp tùy vào yêu cầu giao dịch của mình.

6. Những đặc điểm cần lưu ý của Incoterms

Những đặc điểm cốt lõi và quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng Incoterms, đặc biệt là phiên bản Incoterms 2020 là:

điều khoản Incoterms

Incoterms là công cụ không thể thiếu để xác định rõ ràng trách nhiệm, rủi ro và chi phí giữa các bên trong thương mại quốc tế. Việc lựa chọn chính xác một trong 11 điều khoản Incoterms 2020 và ghi rõ phiên bản áp dụng trong hợp đồng sẽ là nền tảng vững chắc cho một giao dịch thành công, đặc biệt trong bối cảnh giao thương đa quốc gia ngày càng phức tạp.

Nếu doanh nghiệp bạn đang có nhu cầu nhập khẩu chính ngạch hàng hóa từ Trung Quốc, việc áp dụng các điều khoản Incoterms (như FOB, CFR, hay DDP) một cách hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Hãy để NKCN hỗ trợ bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ nhập khẩu chính ngạch Trung Quốc đa phương thức, từ tư vấn lựa chọn điều kiện Incoterms tối ưu, đến thực hiện trọn gói các khâu vận chuyển, thông quan và giao hàng. Liên hệ với NKCN ngay hôm nay để đảm bảo lô hàng của bạn được vận chuyển an toàn, minh bạch và đúng quy định pháp luật.

Nhập Khẩu Chính Ngạch

Trong những năm gần đây, hàng nội địa Trung Quốc đã và đang tạo nên một cơn sốt lớn trên thị trường Việt Nam, trong đó có sản phẩm balo. Không chỉ nổi tiếng với mức giá cực kỳ cạnh tranh, các thương hiệu balo Trung Quốc còn không ngừng cải tiến về chất lượng, độ bền và sự đa dạng trong thiết kế. Cùng NKCN khám phá ngay TOP 8 thương hiệu balo nội địa Trung Quốc được yêu thích nhất năm 2025 và hướng dẫn bạn cách tìm nguồn hàng uy tín nhất nhé!

1. Balo nội địa Trung Quốc có tốt không?

Câu trả lời là CÓ, và thậm chí nhiều sản phẩm còn vượt ngoài mong đợi.

Balo nội địa Trung Quốc được đánh giá là có chất lượng tốt, với khả năng sử dụng bền bỉ từ 1 năm trở lên nếu mua hàng chính hãng. Các sản phẩm thường được làm từ chất liệu như vải chống thấm, nylon, polyester với độ bền cao, khóa kéo chắc chắn và nhiều ngăn tiện dụng. Thiết kế đa dạng từ đơn giản, tối giản đến kiểu cách thời trang, phù hợp nhiều đối tượng và nhu cầu như đi học, làm việc hay du lịch.​

balo nội địa trung quốc

Ngoài ra, balo nội địa Trung Quốc có giá thành cạnh tranh, hợp túi tiền hơn nhiều so với các sản phẩm cùng loại từ Hàn Quốc, Nhật Bản hay châu Âu, giúp người dùng nhận được giá trị tốt với chi phí vừa phải. Tuy vẫn tồn tại hàng giả, hàng kém chất lượng trên thị trường, nhưng nếu lựa chọn đúng thương hiệu chính hãng và nhà cung cấp uy tín, balo Trung Quốc có thể đáp ứng tốt về cả thiết kế và độ bền.​

Một số thương hiệu balo nổi bật được nhiều người tin dùng như Ai HuaShi, Xuefenglang, Anello (phong cách Nhật nhưng sản xuất ở Trung Quốc), Vanwalk, Arctic Hunter và UEK. Những thương hiệu này được đánh giá cao về chất liệu, thiết kế đa dạng, tiện ích và khả năng chống nước tốt, rất phù hợp nhập về kinh doanh bán lẻ hoặc sử dụng cá nhân.

2. Có nên kinh doanh balo nội địa Trung Quốc không?

Câu trả lời là có, bởi balo nội địa Trung Quốc đang là sản phẩm có tiềm năng kinh doanh rất lớn. Lý do bao gồm:

balo nội địa trung quốc balo nội địa trung quốc

Tuy nhiên, để kinh doanh hiệu quả nên chú ý chọn nguồn hàng uy tín, kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi nhập số lượng lớn, đồng thời xây dựng kênh bán hàng và marketing phù hợp để tận dụng lợi thế giá rẻ và mẫu mã đa dạng của balo nội địa Trung Quốc.

THAM KHẢO:

3. TOP 8 thương hiệu balo nội địa Trung Quốc nổi tiếng

Không chỉ có lợi thế về giá, thị trường balo nội địa Trung Quốc còn sở hữu những thương hiệu đã xây dựng được uy tín vững chắc về chất lượng và thiết kế. Dưới đây là danh sách TOP 8 thương hiệu balo nội địa Trung Quốc được yêu thích và có doanh số bán hàng tốt nhất mà bạn nên tham khảo:

3.1 Ai HuaShi

Ai HuaShi là một trong những tên tuổi dẫn đầu thị trường balo nội địa Trung Quốc với bề dày kinh nghiệm gần 30 năm. Thương hiệu này chinh phục người dùng bằng triết lý thiết kế tối giản (Minimalism), dễ dàng phối hợp với mọi phong cách. Balo Ai HuaShi nổi bật về độ bền vượt trội và mức giá vô cùng hợp lý, giúp chúng trở nên phổ biến rộng rãi. Sản phẩm của hãng có màu sắc đa dạng, từ trung tính đến rực rỡ, là lựa chọn hàng đầu của cả học sinh, sinh viên và dân công sở tại Trung Quốc.

balo nội địa trung quốc

3.2 Xuefenglang

Xuefenglang là thương hiệu balo thuộc phân khúc bình dân nhưng chất lượng ổn định, rất được ưa chuộng để nhập sỉ kinh doanh. Các mẫu balo của Xuefenglang theo đuổi phong cách tối giản với màu sắc cơ bản (đen, xám, xanh navy), tập trung vào tính đa năng. Hầu hết các sản phẩm đều được trang bị ngăn đựng laptop chống sốc, nhiều ngăn nhỏ tiện ích, phù hợp với nhu cầu hàng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn hàng giá cực tốt để tối ưu lợi nhuận, Xuefenglang là lựa chọn không thể bỏ qua.

thương hiệu balo nội địa trung quốc

3.3 Ceekay

Nếu đối tượng khách hàng của bạn là nam giới yêu thích sự lịch lãm và tiện lợi, Ceekay chính là thương hiệu bạn cần. Balo Ceekay nổi bật nhờ sử dụng chất liệu bền đẹp, có khả năng chống trầy xước và chống thấm nhẹ. Kiểu dáng của Ceekay luôn hướng đến sự hiện đại, mạnh mẽ, phù hợp hoàn hảo với phong cách công sở. Điểm cộng lớn là thiết kế nhiều ngăn thông minh, giúp người dùng sắp xếp tài liệu, laptop và phụ kiện gọn gàng, chuyên nghiệp.

thương hiệu balo nội địa trung quốc

3.4 Vanwalk

Vanwalk là thương hiệu được phái nữ cực kỳ ưa chuộng. Khác biệt với sự cứng cáp của các hãng khác, balo Vanwalk mang đến thiết kế trẻ trung, tươi sáng với bảng màu pastel nhẹ nhàng hoặc các họa tiết thời trang. Sản phẩm thường có kiểu dáng nhỏ gọn, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và thời trang, thích hợp cho việc đi học, đi làm nhẹ nhàng hay dạo phố. Vanwalk là nguồn hàng lý tưởng nếu bạn kinh doanh mặt hàng thời trang, nữ tính.

thương hiệu balo nội địa trung quốc

3.5 HanFeng

HanFeng là thương hiệu chuyên biệt hóa cho phân khúc học sinh, sinh viên. Balo của HanFeng nổi bật với thiết kế năng động, trẻ trung và đặc biệt là bảng màu sắc nổi bật, rất được lòng giới trẻ. Sản phẩm thường có không gian rộng rãi, nhiều ngăn chứa sách vở và đồ dùng cá nhân, đảm bảo tính thực dụng cao cho nhu cầu học tập hàng ngày.

thương hiệu balo nội địa trung quốc

3.6 Arctic Hunter

Arctic Hunter là thương hiệu balo nội địa Trung Quốc đã vươn tầm quốc tế, nổi tiếng với các sản phẩm đạt chuẩn ISO 9001. Điểm mạnh nhất của hãng là khả năng chống nước tuyệt đối và độ siêu bền của vật liệu. Balo Arctic Hunter thường tích hợp các tính năng công nghệ như cổng sạc USB, ngăn bảo mật, rất phù hợp cho dân văn phòng thường xuyên di chuyển và những người đam mê du lịch hoặc công tác dài ngày.

mẫu balo nội địa trung quốc

3.7 Anello (style Nhật)

Mặc dù Anello là một thương hiệu xuất phát từ Nhật Bản, nhưng phần lớn sản phẩm của hãng được sản xuất phổ biến tại Trung Quốc để tối ưu hóa chi phí. Anello gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế cổ điển đặc trưng với phần miệng balo có khóa cài dạng khung thép (clasp closure), tạo nên một phong cách riêng biệt. Ngoài vẻ ngoài thời trang, balo Anello còn có nhiều tính năng tiện ích và sử dụng vật liệu chống nước, phù hợp cho những ai yêu thích sự pha trộn giữa cổ điển và tiện dụng.

mẫu balo nội địa trung quốc

3.8 UEK

UEK là thương hiệu balo tập trung hoàn toàn vào phân khúc trẻ em. Các sản phẩm của UEK được thiết kế dựa trên tiêu chí an toàn là hàng đầu, từ chất liệu không độc hại đến thiết kế hình dáng công thái học giúp bảo vệ cột sống của trẻ. Balo UEK có màu sắc bắt mắt, hình ảnh nhân vật hoạt hình đáng yêu và độ bền cao, giúp bố mẹ yên tâm khi con cái sử dụng đi học hoặc đi chơi.

mẫu balo nội địa trung quốc

4. Cách tìm nguồn hàng balo nội địa Trung Quốc uy tín

Việc tìm được nguồn hàng uy tín là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và lợi nhuận khi kinh doanh balo nội địa Trung Quốc. Dưới đây là các phương pháp tối ưu nhất:

– Nhập hàng trực tiếp tại Trung Quốc: Sang Quảng Châu hay các chợ đầu mối lớn như chợ Quảng Châu, chợ Yiwu để xem hàng tận tay, kiểm tra chất liệu, mẫu mã và thương lượng giá gốc. Phương pháp này giúp kiểm soát chất lượng tốt nhưng cần vốn đầu tư, có kinh nghiệm giao dịch và thời gian đi lại.​

– Mua qua các sàn thương mại điện tử Trung Quốc nổi tiếng: Taobao, Tmall, 1688, Pinduoduo là nơi tập trung nhiều nhà cung cấp và xưởng sản xuất balo với giá sỉ tốt, mẫu mã đa dạng, dễ tìm kiếm và đặt mua nhanh chóng. Đây là cách nhập hàng tiện lợi, phù hợp cả với người mới hoặc không thể qua trực tiếp Trung Quốc.​

nhập balo nội địa trung quốc

– Lấy hàng từ các chợ đầu mối trong nước Việt Nam: Như chợ Ninh Hiệp, chợ Đồng Xuân, chợ Bình Tây, chợ An Đông, để dễ dàng thương lượng, nhập hàng số lượng vừa phải, tuy mẫu mã không đa dạng và giá thành cao hơn so với mua trực tiếp ở Trung Quốc.​

– Liên hệ các nhà cung cấp, xưởng sản xuất lớn ở Quảng Châu hoặc trên sàn nhằm đảm bảo nguồn hàng uy tín, có thể yêu cầu đặt hàng OEM/ODM theo yêu cầu để có sản phẩm riêng biệt, kiểm soát chất lượng tốt.​

nhập balo nội địa trung quốc

– Sử dụng dịch vụ nhập hàng uy tín tại Việt Nam như NKCN nếu không có điều kiện sang Trung Quốc, vừa giúp kiểm tra hàng, xử lý thủ tục vận chuyển và hỗ trợ kiểm soát chất lượng.

XEM NGAY:

5. NKCN – Dịch vụ nhập khẩu chính ngạch Trung Quốc trọn gói

Mặc dù việc tìm kiếm nguồn hàng trên các sàn TMĐT rất dễ dàng, nhưng quy trình vận chuyển, thủ tục hải quan, và rào cản ngôn ngữ vẫn là thách thức lớn đối với nhiều nhà kinh doanh, đặc biệt là những người mới. Đây chính là lúc Nhập Khẩu Chính Ngạch – Dịch vụ nhập khẩu chính ngạch Trung Quốc trọn gói trở thành giải pháp hoàn hảo của bạn.

nhập balo nội địa trung quốc

NKCN giúp bạn tối ưu hóa quy trình kinh doanh như thế nào?

🔍 Hỗ trợ tìm kiếm và xác minh: Đội ngũ NKCN sẽ giúp bạn lọc chọn và xác minh độ uy tín của các nhà cung cấp balo trên 1688, Taobao, đảm bảo bạn làm việc với các xưởng có chất lượng ổn định và giá sỉ tốt nhất (bao gồm cả các thương hiệu nổi tiếng như Arctic Hunter, Ai HuaShi).

💳 Thanh toán và đặt hàng: NKCN xử lý mọi vấn đề về thanh toán bằng Nhân dân tệ, thay mặt bạn đặt hàng và thương lượng để có được mức giá ưu đãi nhất.

📜 Vận chuyển chính ngạch an toàn: Đây là điểm mạnh cốt lõi. Balo của bạn sẽ được vận chuyển về Việt Nam qua đường chính ngạch, có đầy đủ hóa đơn chứng từ, giảm thiểu tối đa rủi ro về mặt pháp lý, tắc biên hoặc thất lạc hàng hóa.

🚀 Giao hàng tận nơi, trọn gói: Bạn chỉ cần chọn mẫu và số lượng. NKCN sẽ lo tất cả các khâu từ A đến Z, bao gồm vận chuyển nội địa Trung Quốc, thông quan và giao hàng đến tận kho của bạn tại Việt Nam một cách nhanh chóng và an toàn.

Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất:

Nhập Khẩu Chính Ngạch

Balo nội địa Trung Quốc đã chứng minh được chất lượng vượt trội cùng sự đa dạng đáng kinh ngạc, là nguồn hàng tiềm năng nhất cho năm 2025. Với TOP 8 thương hiệu đã được giới thiệu, bạn đã có trong tay danh sách những nhà cung cấp tốt nhất.

Nếu bạn đã sẵn sàng biến ý tưởng kinh doanh thành lợi nhuận, đừng ngần ngại tìm đến các giải pháp nhập khẩu chuyên nghiệp. Hợp tác với NKCN ngay hôm nay để có được nguồn hàng balo chính ngạch, chất lượng, giá sỉ tốt nhất và loại bỏ mọi rào cản về logistics, giúp bạn tập trung hoàn toàn vào việc bán hàng và tăng trưởng lợi nhuận!