GrGr

Cif là gì trong xuất nhập khẩu? Trách nhiệm của người mua và người bán trong điều kiện giao hàng CIF ra sao? Cách tính giá CIF là như thế nào? Tìm hiểu ngay!

Đào Mậu Thìn
11/11/2025

Chia sẻ bài viết

Trong giao dịch thương mại quốc tế, việc lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, trách nhiệm và rủi ro giữa các bên. Trong đó, CIF là một trong những điều khoản được sử dụng phổ biến nhất. Cùng NKCN tìm hiểu Cif là gì cũng như những trách nhiệm của người mua – người bán và cách tính giá CIF trong xuất nhập khẩu hàng hóa nhé!

1. Định nghĩa CIF là gì trong xuất nhập khẩu?

1.1 CIF là gì?

CIF là viết tắt của Cost, Insurance, Freight, có nghĩa là tiền hàng + bảo hiểm + cước phí vận chuyển. Trong điều kiện giao hàng CIF, người bán có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất (Port of Loading) và thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển cũng như phí bảo hiểm để đưa hàng đến cảng nhập của người mua. Điều này khác với điều kiện FOB, nơi người mua phải tự lo phần vận chuyển và bảo hiểm.

CIF là gì

Tuy nhiên, rủi ro lại chuyển từ người bán sang người mua ngay tại thời điểm hàng được xếp lên tàu, nghĩa là khi hàng đã qua lan can tàu tại cảng xuất, mọi rủi ro trong quá trình vận chuyển sẽ thuộc về người mua. Mặc dù người bán là người đứng ra mua bảo hiểm và trả cước, thực chất họ chỉ thanh toán thay người mua, còn nếu xảy ra tổn thất thì người mua sẽ là bên làm việc trực tiếp với công ty bảo hiểm để yêu cầu bồi thường.

Về chi phí, người bán chỉ hết trách nhiệm chi trả đến khi hàng đến cảng dỡ hàng. Kể từ thời điểm đó, mọi chi phí tiếp theo như dỡ hàng, lưu kho, vận chuyển nội địa… sẽ do người mua phụ trách.

Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản CIF luôn được ghi kèm với tên cảng đến để xác định rõ nơi hàng sẽ được vận chuyển tới. Ví dụ: CIF Hồ Chí Minh – Incoterms 2020.

Một điểm rất quan trọng cần nhớ là CIF chỉ áp dụng cho vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và đường thủy nội địa. Nếu hàng hóa được vận chuyển bằng các phương thức khác như đường hàng không hoặc đường bộ, điều khoản CIF sẽ không phù hợp. Trong các trường hợp này, doanh nghiệp cần sử dụng các điều kiện khác thuộc Incoterms như:

  • CIP (Carriage and Insurance Paid To): Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến địa điểm giao hàng đã thỏa thuận.
  • CPT (Carriage Paid To): Người bán chỉ chịu chi phí vận chuyển, còn việc mua bảo hiểm là do người mua tự thực hiện.
CIF là gì

Như vậy, khi lựa chọn điều kiện thương mại, doanh nghiệp cần cân nhắc phương thức vận chuyển để áp dụng thuật ngữ phù hợp, tránh nhầm lẫn và đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.

1.2 Điều kiện giao hàng CIF được hiểu như thế nào?

Trong điều kiện CIF, người bán sẽ chịu trách nhiệm khá lớn trong quá trình vận chuyển. Cụ thể, người bán phải thuê tàu, đặt booking và thanh toán các chi phí vận chuyển đường biển, bao gồm cước tàu, phí bảo hiểm cho hàng hóa cũng như các loại phí địa phương (local charges) như phí THC, phí niêm chì (Seal), phí phát hành vận đơn (Bill fee) hoặc Telex Release nếu có. Bên cạnh đó, người bán còn phải lo liệu vận chuyển nội địa (trucking) và thực hiện thủ tục hải quan xuất khẩu, đảm bảo hàng được thông quan và đưa lên tàu an toàn để đến cảng đích.

cif là gì trong xuất nhập khẩu

Ngược lại, người mua sẽ có trách nhiệm nhận hàng tại cảng đến, lấy vận đơn và bộ chứng từ liên quan để làm thủ tục nhận hàng. Từ thời điểm hàng đã vượt qua lan can tàu tại cảng đi, mọi rủi ro về hư hại, mất mát hàng hóa sẽ do người mua gánh chịu. Người mua cũng phải chịu các chi phí tại cảng đến như phí dỡ hàng, phí cầu bến, làm thủ tục nhập khẩu… trừ khi hợp đồng có quy định khác.

Có thể thấy, người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua ngay tại cảng xếp hàng.

2. Các yếu tố tạo nên giá CIF là gì?

Giá CIF bao gồm ba thành phần chính, được tính từ lúc hàng rời cảng xuất cho đến khi hàng đến cảng đích của người mua.

  • Cost (Giá hàng hóa): Đây là giá trị của hàng tại cảng bốc (giá FOB). Trong chi phí này đã bao gồm toàn bộ chi phí sản xuất, đóng gói, lưu kho và vận chuyển nội địa từ nhà máy đến cảng xuất, cùng với chi phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
  • Insurance (Phí bảo hiểm hàng hóa): Đây là chi phí để mua bảo hiểm nhằm bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển trên biển. Mục đích là đảm bảo nếu xảy ra mất mát hoặc hư hỏng, bên mua có cơ sở để làm việc với công ty bảo hiểm.
  • Freight (Cước phí vận chuyển): Đây là chi phí thuê tàu vận chuyển hàng từ cảng xuất đến cảng nhập. Khoản phí này có thể bao gồm phí bốc xếp hàng lên tàu, phí cầu cảng, phụ phí nhiên liệu và các chi phí phát sinh khác trong quá trình vận chuyển bằng đường biển.

3. Công thức tính giá CIF trong xuất nhập khẩu

Giá CIF (Cost – Insurance – Freight) là mức giá hàng hóa tính tại cảng đến của nước nhập khẩu. Điều này có nghĩa là người bán sẽ chịu toàn bộ chi phí gồm giá hàng, phí vận chuyển quốc tế và phí bảo hiểm cho đến khi hàng được giao đến cảng của người mua theo thỏa thuận.

Nói cách khác, giá CIF đã bao gồm:

  • Giá trị hàng hóa (theo điều kiện FOB),
  • Chi phí bảo hiểm quốc tế,
  • Cước phí vận chuyển đến cảng đích.

Công thức tính giá CIF:

Giá CIF = Giá FOB + Phí bảo hiểm (Insurance) + Cước vận chuyển quốc tế (Freight)

Trong đó:

  • FOB là giá hàng hóa tại cảng xuất (người mua tự chịu vận chuyển & bảo hiểm),
  • Insurance là phí bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Freight là cước tàu hoặc cước vận chuyển quốc tế.

Để tính phí bảo hiểm, ta thường áp dụng công thức:

CIF = (C + F) / (1 – R)

I = CIF x R

Giải thích:

  • I: Phí bảo hiểm hàng hóa,
  • C: Giá FOB (giá trị hàng hóa tại cảng xuất khẩu),
  • F: Cước vận chuyển quốc tế,
  • R: Tỷ lệ phí bảo hiểm (do công ty bảo hiểm quy định tùy mặt hàng, phương tiện vận chuyển, mức rủi ro…).

Lưu ý: Tỷ lệ phí bảo hiểm không cố định, mà thay đổi tùy loại hàng, tuyến đường vận chuyển, điều kiện bảo hiểm.

Giá trị bảo hiểm thường được tính bằng 110% giá CIF, nhằm đảm bảo bù đắp rủi ro đầy đủ khi xảy ra sự cố.

4. Mã số CIF là gì?

Mã số CIF (viết tắt của Customer Information File) là mã dùng để lưu trữ toàn bộ thông tin định danh của khách hàng tại ngân hàng, như họ tên, CMND/CCCD, địa chỉ, số điện thoại, lịch sử giao dịch,… Nói cách khác, đây là “hồ sơ điện tử” của khách hàng trong hệ thống ngân hàng.

giá cif là gì

Mỗi khách hàng chỉ có một mã CIF duy nhất tại một ngân hàng, dù có mở bao nhiêu tài khoản khác nhau tại ngân hàng đó. Mã số CIF thường gồm từ 8 đến 11 chữ số, tùy quy định của từng ngân hàng. Nhờ mã CIF, ngân hàng có thể quản lý thông tin và các tài khoản của khách hàng một cách thống nhất và chính xác.

5. Vai trò của CIF trong vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trong hoạt động thương mại quốc tế, việc lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp là rất quan trọng để xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa. CIF là một trong những điều kiện phổ biến nhờ những vai trò nổi bật sau:

5.1 Đảm bảo quyền lợi cho người mua nhờ có bảo hiểm hàng hóa

Với CIF, người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa từ cảng xuất đến cảng nhập. Điều này đặc biệt quan trọng vì hàng hóa khi vận chuyển quốc tế có thể gặp rủi ro như thiên tai, va đập, cháy nổ hoặc mất mát. Nhờ có bảo hiểm, người mua sẽ yên tâm hơn khi hàng đang trên đường vận chuyển.

5.2 Giảm bớt rủi ro và trách nhiệm cho người mua

Theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm chính về vận chuyển và bảo hiểm cho đến khi hàng đến cảng đích. Người mua chỉ bắt đầu chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng đã cập cảng. Điều này giúp người mua tránh được những lo toan về các thủ tục và rủi ro trong quá trình vận chuyển quốc tế, từ đó tập trung vào khâu nhập kho và phân phối hàng.

CIF là gì

5.3 Người bán kiểm soát quá trình vận chuyển

CIF cho phép người bán chủ động lựa chọn hãng tàu và công ty bảo hiểm. Việc này giúp người bán kiểm soát tốt hơn tiến độ và chất lượng vận chuyển, hạn chế rủi ro hư hỏng hàng hóa. Đồng thời, khi làm việc thường xuyên với các đơn vị vận chuyển, người bán có thể được hưởng ưu đãi về giá và điều kiện vận chuyển tốt hơn.

5.4 Tối giản hóa giao dịch quốc tế

CIF thuộc bộ quy tắc Incoterms – một chuẩn chung được quốc tế công nhận. Điều này giúp các bên dễ dàng hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của nhau, hạn chế tranh chấp không cần thiết. Nhờ đó, việc giao dịch trở nên minh bạch và đơn giản hơn.

5.5 Thúc đẩy hoạt động thương mại toàn cầu

CIF tạo ra sự thống nhất trong cách thức giao dịch, giúp doanh nghiệp giữa các quốc gia dễ dàng hợp tác với nhau. Điều này làm tăng tính ổn định và tin cậy trong thương mại quốc tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế chung.

5.6 Hỗ trợ định giá và thương lượng hợp đồng hiệu quả

Do giá CIF đã bao gồm chi phí hàng hóa, vận chuyển và bảo hiểm, người mua có thể dễ dàng ước tính tổng chi phí nhập hàng. Điều này giúp hai bên thuận lợi hơn trong thương thảo giá cả và ký kết hợp đồng rõ ràng, minh bạch.

XEM THÊM:

6. Trách nhiệm của bên mua và bên bán khi xuất nhập khẩu CIF là gì?

6.1 Trách nhiệm của bên mua

Người mua có trách nhiệm thanh toán tiền hàng theo hợp đồng mua bán và nhận hàng tại cảng đến đã được chỉ định. Sau khi hàng đã được giao lên tàu, người mua sẽ chịu mọi rủi ro liên quan đến hàng hóa và chịu các chi phí phát sinh từ thời điểm đó, bao gồm chi phí dỡ hàng, lưu kho, vận chuyển nội địa, thuế nhập khẩu và chi phí làm thủ tục hải quan nhập khẩu.

nhập khẩu CIF là gì

Người mua cũng cần chuẩn bị giấy phép nhập khẩu và thực hiện các thủ tục thông quan cần thiết. Ngoài ra, người mua phải kiểm tra và chấp nhận các chứng từ hàng hóa do người bán chuyển giao, đồng thời chịu chi phí kiểm dịch, kiểm tra chất lượng (nếu có) tại nước nhập khẩu.

6.2 Trách nhiệm của bên bán

Người bán có trách nhiệm cung cấp hàng hóa đúng theo hợp đồng và chuẩn bị đầy đủ các chứng từ liên quan như hóa đơn thương mại, vận đơn đường biển,… Ngoài ra, người bán phải thực hiện thủ tục xuất khẩu và cung cấp giấy phép, ủy quyền cần thiết cho lô hàng.

Bên bán cũng là người ký hợp đồng vận chuyển và hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển từ cảng xuất đến cảng đích an toàn. Người bán giao hàng tại cảng đã thỏa thuận và chịu mọi chi phí đưa hàng lên tàu, bao gồm chi phí vận chuyển nội địa, chi phí bốc xếp, chi phí bảo hiểm và thuế xuất khẩu.

Bên cạnh đó, người bán còn phải thanh toán chi phí kiểm tra, đóng gói và cung cấp bộ chứng từ gốc cho bên mua sau khi hàng được giao lên tàu. Sau khi hàng đã qua lan can tàu, rủi ro sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua.

7. Khi nào nên chọn điều kiện giao hàng CIF?

Trong giao dịch quốc tế, việc lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp giúp hai bên hiểu rõ trách nhiệm và chi phí của mình. CIF thường được áp dụng trong các trường hợp mà người mua muốn giảm bớt rủi ro và không muốn tự xử lý các công việc liên quan đến vận chuyển quốc tế. 

CIF là gì

Cụ thể:

Nếu người mua muốn hạn chế rủi ro và trách nhiệm trong quá trình vận chuyển, CIF là lựa chọn phù hợp. Người bán sẽ thay người mua lo toàn bộ chi phí vận chuyển và bảo hiểm cho đến khi hàng đến cảng đích, giúp người mua yên tâm hơn.

Khi người mua chưa có kinh nghiệm hoặc không quen với việc tìm đơn vị vận tải, mua bảo hiểm, hoặc làm thủ tục giao nhận quốc tế, điều kiện CIF sẽ giúp giảm bớt thời gian và công sức vì người bán sẽ đứng ra thực hiện các bước này.

Nếu muốn được bảo vệ an toàn hơn cho hàng hóa, CIF cũng là lựa chọn hợp lý vì người bán bắt buộc phải mua bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đường biển.

Ngoài ra, khi người mua muốn dễ dàng dự tính chi phí nhập hàng, CIF giúp tính trọn gói các khoản: giá hàng + phí bảo hiểm + cước vận chuyển quốc tế, giúp tránh các khoản phát sinh ngoài dự kiến.

Trong trường hợp nhà vận chuyển của người bán đã quen làm việc tại cảng đích, việc giao nhận có thể diễn ra nhanh chóng và hạn chế rủi ro phát sinh thủ tục.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi hàng đã đến cảng đích, người mua sẽ chịu chi phí và rủi ro liên quan đến việc dỡ hàng, làm thủ tục nhập khẩu, lưu kho và vận chuyển nội địa đến điểm nhận hàng cuối cùng.

Tìm hiểu rõ về Cif là gì cũng như điều kiện giao hàng CIF là vô cùng quan trọng để doanh nghiệp hạn chế rủi ro và tối ưu chi phí trong quá trình nhập khẩu. Việc nắm vững các quy định, phạm vi trách nhiệm và điểm chuyển giao rủi ro sẽ giúp hoạt động giao dịch diễn ra chính xác và hiệu quả hơn.

Để hiểu rõ hơn về khái niệm CIF trong xuất nhập khẩu là gì cũng như các thủ tục nhập khẩu chính ngạch Việt – Trung, đừng ngần ngại liên hệ với NKCN để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhé!

Đào Mậu Thìn
Giám đốc

Giám đốc Công ty TNHH Thương mại Quốc tế PKLOG (PKLOG International Trading Company Limited), đơn vị chuyên cung cấp giải pháp nhập khẩu chính ngạch hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam trọn gói: tư vấn nguồn hàng, mua hàng, thanh toán, vận chuyển đa phương thức, khai báo hải quan,... Với hơn 15 năm kinh nghiệm nghiên cứu thị trường Trung Quốc và vận hành logistics, tôi trực tiếp định hướng chiến lược, kiểm duyệt nội dung chuyên môn trên website Nhập Khẩu Chính Ngạch.

Tin tức liên quan

10 Cách tìm nguồn hàng mỹ phẩm giá sỉ, chất lượng uy tín
08 Th12 - 2025

Tìm nguồn hàng mỹ phẩm giá sỉ uy tín giúp chủ shop kinh doanh hiệu…

Cách mua hàng trên AliExpress bằng thẻ visa đơn giản, chi tiết
08 Th12 - 2025

Hướng dẫn cách mua hàng trên AliExpress chi tiết từ A-Z. Bí quyết tìm kiếm…

15 chợ Trung Quốc nổi tiếng, giá tốt dành cho dân buôn
06 Th12 - 2025

Khám phá 15 chợ Trung Quốc nổi tiếng và kinh nghiệm nhập hàng sỉ tận…

Liên hệ

Thông tin LIÊN HỆ

Chúng tôi luôn không ngừng cải tiến và hoàn thiện dịch vụ nhập khẩu Trung Quốc chính ngạch để không phụ sự tin tưởng của quý khách hàng.

Đăng ký nhận tư vấn

Điền đầy đủ thông tin và chúng tôi sẽ liên hệ lại trong 24h kế tiếp