Cif là gì trong xuất nhập khẩu? Trách nhiệm của người mua và người bán trong điều kiện giao hàng CIF ra sao? Cách tính giá CIF là như thế nào? Tìm hiểu ngay!
Trong giao dịch thương mại quốc tế, việc lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, trách nhiệm và rủi ro giữa các bên. Trong đó, CIF là một trong những điều khoản được sử dụng phổ biến nhất. Cùng NKCN tìm hiểu Cif là gì cũng như những trách nhiệm của người mua – người bán và cách tính giá CIF trong xuất nhập khẩu hàng hóa nhé!
CIF là viết tắt của Cost, Insurance, Freight, có nghĩa là tiền hàng + bảo hiểm + cước phí vận chuyển. Trong điều kiện giao hàng CIF, người bán có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất (Port of Loading) và thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển cũng như phí bảo hiểm để đưa hàng đến cảng nhập của người mua. Điều này khác với điều kiện FOB, nơi người mua phải tự lo phần vận chuyển và bảo hiểm.
Tuy nhiên, rủi ro lại chuyển từ người bán sang người mua ngay tại thời điểm hàng được xếp lên tàu, nghĩa là khi hàng đã qua lan can tàu tại cảng xuất, mọi rủi ro trong quá trình vận chuyển sẽ thuộc về người mua. Mặc dù người bán là người đứng ra mua bảo hiểm và trả cước, thực chất họ chỉ thanh toán thay người mua, còn nếu xảy ra tổn thất thì người mua sẽ là bên làm việc trực tiếp với công ty bảo hiểm để yêu cầu bồi thường.
Về chi phí, người bán chỉ hết trách nhiệm chi trả đến khi hàng đến cảng dỡ hàng. Kể từ thời điểm đó, mọi chi phí tiếp theo như dỡ hàng, lưu kho, vận chuyển nội địa… sẽ do người mua phụ trách.
Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản CIF luôn được ghi kèm với tên cảng đến để xác định rõ nơi hàng sẽ được vận chuyển tới. Ví dụ: CIF Hồ Chí Minh – Incoterms 2020.
Một điểm rất quan trọng cần nhớ là CIF chỉ áp dụng cho vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và đường thủy nội địa. Nếu hàng hóa được vận chuyển bằng các phương thức khác như đường hàng không hoặc đường bộ, điều khoản CIF sẽ không phù hợp. Trong các trường hợp này, doanh nghiệp cần sử dụng các điều kiện khác thuộc Incoterms như:
Như vậy, khi lựa chọn điều kiện thương mại, doanh nghiệp cần cân nhắc phương thức vận chuyển để áp dụng thuật ngữ phù hợp, tránh nhầm lẫn và đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.
Trong điều kiện CIF, người bán sẽ chịu trách nhiệm khá lớn trong quá trình vận chuyển. Cụ thể, người bán phải thuê tàu, đặt booking và thanh toán các chi phí vận chuyển đường biển, bao gồm cước tàu, phí bảo hiểm cho hàng hóa cũng như các loại phí địa phương (local charges) như phí THC, phí niêm chì (Seal), phí phát hành vận đơn (Bill fee) hoặc Telex Release nếu có. Bên cạnh đó, người bán còn phải lo liệu vận chuyển nội địa (trucking) và thực hiện thủ tục hải quan xuất khẩu, đảm bảo hàng được thông quan và đưa lên tàu an toàn để đến cảng đích.
Ngược lại, người mua sẽ có trách nhiệm nhận hàng tại cảng đến, lấy vận đơn và bộ chứng từ liên quan để làm thủ tục nhận hàng. Từ thời điểm hàng đã vượt qua lan can tàu tại cảng đi, mọi rủi ro về hư hại, mất mát hàng hóa sẽ do người mua gánh chịu. Người mua cũng phải chịu các chi phí tại cảng đến như phí dỡ hàng, phí cầu bến, làm thủ tục nhập khẩu… trừ khi hợp đồng có quy định khác.
Có thể thấy, người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua ngay tại cảng xếp hàng.
Giá CIF bao gồm ba thành phần chính, được tính từ lúc hàng rời cảng xuất cho đến khi hàng đến cảng đích của người mua.
Giá CIF (Cost – Insurance – Freight) là mức giá hàng hóa tính tại cảng đến của nước nhập khẩu. Điều này có nghĩa là người bán sẽ chịu toàn bộ chi phí gồm giá hàng, phí vận chuyển quốc tế và phí bảo hiểm cho đến khi hàng được giao đến cảng của người mua theo thỏa thuận.
Nói cách khác, giá CIF đã bao gồm:
Công thức tính giá CIF:
Giá CIF = Giá FOB + Phí bảo hiểm (Insurance) + Cước vận chuyển quốc tế (Freight)
Trong đó:
Để tính phí bảo hiểm, ta thường áp dụng công thức:
CIF = (C + F) / (1 – R)
I = CIF x R
Giải thích:
Lưu ý: Tỷ lệ phí bảo hiểm không cố định, mà thay đổi tùy loại hàng, tuyến đường vận chuyển, điều kiện bảo hiểm.
Giá trị bảo hiểm thường được tính bằng 110% giá CIF, nhằm đảm bảo bù đắp rủi ro đầy đủ khi xảy ra sự cố.
Mã số CIF (viết tắt của Customer Information File) là mã dùng để lưu trữ toàn bộ thông tin định danh của khách hàng tại ngân hàng, như họ tên, CMND/CCCD, địa chỉ, số điện thoại, lịch sử giao dịch,… Nói cách khác, đây là “hồ sơ điện tử” của khách hàng trong hệ thống ngân hàng.
Mỗi khách hàng chỉ có một mã CIF duy nhất tại một ngân hàng, dù có mở bao nhiêu tài khoản khác nhau tại ngân hàng đó. Mã số CIF thường gồm từ 8 đến 11 chữ số, tùy quy định của từng ngân hàng. Nhờ mã CIF, ngân hàng có thể quản lý thông tin và các tài khoản của khách hàng một cách thống nhất và chính xác.
Trong hoạt động thương mại quốc tế, việc lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp là rất quan trọng để xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa. CIF là một trong những điều kiện phổ biến nhờ những vai trò nổi bật sau:
Với CIF, người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa từ cảng xuất đến cảng nhập. Điều này đặc biệt quan trọng vì hàng hóa khi vận chuyển quốc tế có thể gặp rủi ro như thiên tai, va đập, cháy nổ hoặc mất mát. Nhờ có bảo hiểm, người mua sẽ yên tâm hơn khi hàng đang trên đường vận chuyển.
Theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm chính về vận chuyển và bảo hiểm cho đến khi hàng đến cảng đích. Người mua chỉ bắt đầu chịu chi phí và rủi ro sau khi hàng đã cập cảng. Điều này giúp người mua tránh được những lo toan về các thủ tục và rủi ro trong quá trình vận chuyển quốc tế, từ đó tập trung vào khâu nhập kho và phân phối hàng.
CIF cho phép người bán chủ động lựa chọn hãng tàu và công ty bảo hiểm. Việc này giúp người bán kiểm soát tốt hơn tiến độ và chất lượng vận chuyển, hạn chế rủi ro hư hỏng hàng hóa. Đồng thời, khi làm việc thường xuyên với các đơn vị vận chuyển, người bán có thể được hưởng ưu đãi về giá và điều kiện vận chuyển tốt hơn.
CIF thuộc bộ quy tắc Incoterms – một chuẩn chung được quốc tế công nhận. Điều này giúp các bên dễ dàng hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của nhau, hạn chế tranh chấp không cần thiết. Nhờ đó, việc giao dịch trở nên minh bạch và đơn giản hơn.
CIF tạo ra sự thống nhất trong cách thức giao dịch, giúp doanh nghiệp giữa các quốc gia dễ dàng hợp tác với nhau. Điều này làm tăng tính ổn định và tin cậy trong thương mại quốc tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế chung.
Do giá CIF đã bao gồm chi phí hàng hóa, vận chuyển và bảo hiểm, người mua có thể dễ dàng ước tính tổng chi phí nhập hàng. Điều này giúp hai bên thuận lợi hơn trong thương thảo giá cả và ký kết hợp đồng rõ ràng, minh bạch.
XEM THÊM:
Người mua có trách nhiệm thanh toán tiền hàng theo hợp đồng mua bán và nhận hàng tại cảng đến đã được chỉ định. Sau khi hàng đã được giao lên tàu, người mua sẽ chịu mọi rủi ro liên quan đến hàng hóa và chịu các chi phí phát sinh từ thời điểm đó, bao gồm chi phí dỡ hàng, lưu kho, vận chuyển nội địa, thuế nhập khẩu và chi phí làm thủ tục hải quan nhập khẩu.
Người mua cũng cần chuẩn bị giấy phép nhập khẩu và thực hiện các thủ tục thông quan cần thiết. Ngoài ra, người mua phải kiểm tra và chấp nhận các chứng từ hàng hóa do người bán chuyển giao, đồng thời chịu chi phí kiểm dịch, kiểm tra chất lượng (nếu có) tại nước nhập khẩu.
Người bán có trách nhiệm cung cấp hàng hóa đúng theo hợp đồng và chuẩn bị đầy đủ các chứng từ liên quan như hóa đơn thương mại, vận đơn đường biển,… Ngoài ra, người bán phải thực hiện thủ tục xuất khẩu và cung cấp giấy phép, ủy quyền cần thiết cho lô hàng.
Bên bán cũng là người ký hợp đồng vận chuyển và hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển từ cảng xuất đến cảng đích an toàn. Người bán giao hàng tại cảng đã thỏa thuận và chịu mọi chi phí đưa hàng lên tàu, bao gồm chi phí vận chuyển nội địa, chi phí bốc xếp, chi phí bảo hiểm và thuế xuất khẩu.
Bên cạnh đó, người bán còn phải thanh toán chi phí kiểm tra, đóng gói và cung cấp bộ chứng từ gốc cho bên mua sau khi hàng được giao lên tàu. Sau khi hàng đã qua lan can tàu, rủi ro sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua.
Trong giao dịch quốc tế, việc lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp giúp hai bên hiểu rõ trách nhiệm và chi phí của mình. CIF thường được áp dụng trong các trường hợp mà người mua muốn giảm bớt rủi ro và không muốn tự xử lý các công việc liên quan đến vận chuyển quốc tế.
Cụ thể:
Nếu người mua muốn hạn chế rủi ro và trách nhiệm trong quá trình vận chuyển, CIF là lựa chọn phù hợp. Người bán sẽ thay người mua lo toàn bộ chi phí vận chuyển và bảo hiểm cho đến khi hàng đến cảng đích, giúp người mua yên tâm hơn.
Khi người mua chưa có kinh nghiệm hoặc không quen với việc tìm đơn vị vận tải, mua bảo hiểm, hoặc làm thủ tục giao nhận quốc tế, điều kiện CIF sẽ giúp giảm bớt thời gian và công sức vì người bán sẽ đứng ra thực hiện các bước này.
Nếu muốn được bảo vệ an toàn hơn cho hàng hóa, CIF cũng là lựa chọn hợp lý vì người bán bắt buộc phải mua bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đường biển.
Ngoài ra, khi người mua muốn dễ dàng dự tính chi phí nhập hàng, CIF giúp tính trọn gói các khoản: giá hàng + phí bảo hiểm + cước vận chuyển quốc tế, giúp tránh các khoản phát sinh ngoài dự kiến.
Trong trường hợp nhà vận chuyển của người bán đã quen làm việc tại cảng đích, việc giao nhận có thể diễn ra nhanh chóng và hạn chế rủi ro phát sinh thủ tục.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi hàng đã đến cảng đích, người mua sẽ chịu chi phí và rủi ro liên quan đến việc dỡ hàng, làm thủ tục nhập khẩu, lưu kho và vận chuyển nội địa đến điểm nhận hàng cuối cùng.
Tìm hiểu rõ về Cif là gì cũng như điều kiện giao hàng CIF là vô cùng quan trọng để doanh nghiệp hạn chế rủi ro và tối ưu chi phí trong quá trình nhập khẩu. Việc nắm vững các quy định, phạm vi trách nhiệm và điểm chuyển giao rủi ro sẽ giúp hoạt động giao dịch diễn ra chính xác và hiệu quả hơn.
Để hiểu rõ hơn về khái niệm CIF trong xuất nhập khẩu là gì cũng như các thủ tục nhập khẩu chính ngạch Việt – Trung, đừng ngần ngại liên hệ với NKCN để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhé!
Liên hệ
Chúng tôi luôn không ngừng cải tiến và hoàn thiện dịch vụ nhập khẩu Trung Quốc chính ngạch để không phụ sự tin tưởng của quý khách hàng.
Điền đầy đủ thông tin và chúng tôi sẽ liên hệ lại trong 24h kế tiếp