Logistics đang là một mắt xích không thể thiếu trong hoạt động xuất nhập khẩu và kinh doanh toàn cầu. Cùng NKCN tìm hiểu về các thuật ngữ trong logistics thông dụng nhất để tự tin làm chủ mọi quy trình vận chuyển hàng hóa nhé!
Logistics đang là một mắt xích không thể thiếu trong hoạt động xuất nhập khẩu và kinh doanh toàn cầu. Dù bạn là “con buôn nghiệp dư” mới chập chững tìm hiểu hay là một “nhà kinh doanh sành sỏi”, việc nắm rõ các thuật ngữ logistics sẽ giúp bạn giao dịch, đàm phán và quản lý hàng hóa dễ dàng hơn rất nhiều. Hãy cùng NKCN tìm hiểu về các thuật ngữ trong logistics thông dụng nhất để tự tin làm chủ mọi quy trình vận chuyển hàng hóa nhé!
1. Tổng hợp các thuật ngữ trong Logistics cơ bản nhất
Hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản trong ngành Logistics là điều cần thiết để nắm bắt quy trình vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa một cách hiệu quả. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến nhất mà bạn nên biết:
- Supply Chain (Chuỗi cung ứng): Bao gồm toàn bộ quá trình từ mua nguyên liệu, sản xuất, lưu trữ đến phân phối hàng hóa đến tay khách hàng cuối cùng.
- Warehousing (Quản lý kho): Hoạt động tiếp nhận, kiểm tra, sắp xếp và lưu trữ hàng hóa trong kho, đảm bảo hàng được quản lý khoa học và an toàn.
- Transportation (Vận chuyển): Quá trình di chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến điểm tiêu thụ bằng các phương tiện như xe tải, tàu biển, máy bay…
- Distribution (Phân phối): Hoạt động đưa hàng hóa từ kho đến các đại lý, cửa hàng hoặc khách hàng cuối cùng.
- Order Fulfillment (Hoàn tất đơn hàng): Toàn bộ quy trình từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng thành công cho khách.
- Order Cycle (Chu kỳ đặt hàng): Khoảng thời gian từ lúc phát sinh nhu cầu mua hàng đến khi hàng được giao, thường tính theo tuần hoặc tháng.
- Order Tracking (Theo dõi đơn hàng): Quá trình giám sát hành trình đơn hàng bằng mã theo dõi hoặc mã vạch để đảm bảo hàng đến đúng nơi, đúng thời gian.
- Customs Clearance (Thông quan hải quan): Thủ tục cho phép hàng hóa được xuất nhập khẩu hợp pháp, bao gồm khai báo, kiểm tra hàng, nộp thuế và phí theo quy định.
- Lead Time (Thời gian giao hàng): Thời gian cần thiết để hoàn tất một quy trình, từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng.
- Reverse Logistics (Logistics ngược): Quản lý quá trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý hàng hóa bị trả lại từ khách hàng.
- KPIs (Chỉ số hiệu suất): Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Logistics như tỷ lệ hoàn thành đơn, thời gian giao hàng, độ chính xác tồn kho và chi phí vận chuyển.
Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách vận hành của chuỗi cung ứng và tối ưu hiệu quả trong hoạt động kinh doanh hoặc nhập khẩu hàng hóa.
2. Thuật ngữ trong ngành Logistics dành cho dân kinh doanh
Các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành logistics và vận tải quốc tế mà bạn thường gặp:
- Air freight: Cước phí vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
- As carrier: Người hoặc đơn vị chịu trách nhiệm chuyên chở hàng hóa.
- Bearer BL: Vận đơn vô danh, người cầm vận đơn có quyền nhận hàng.
- Consolidator: Người hoặc công ty gom hàng lẻ của nhiều chủ hàng thành một lô để vận chuyển.
- Consignor: Người gửi hàng (bên bán hoặc chủ hàng).
- Consignee: Người nhận hàng (bên mua).
- Carriage: Quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ cảng xếp đến cảng dỡ.
- Change of Destination (COD): Phụ phí phát sinh khi thay đổi địa điểm đến của lô hàng.
- Charter party: Hợp đồng thuê tàu chuyến để vận chuyển hàng hóa.
- Customary Quick Dispatch (CQD): Quy định về việc dỡ hàng nhanh tại cảng.
- Clean on board: Xác nhận hàng hóa đã được bốc lên tàu, không có ghi chú hư hỏng.
- Documentation fee: Phí làm chứng từ, vận đơn.
- Delivery order: Lệnh giao hàng, chứng từ cho phép nhận hàng tại cảng.
- Door to Door: Dịch vụ giao hàng từ kho người bán đến tận kho người mua.
- Dimension: Kích thước của kiện hàng hoặc container.
- Description of packages and goods: Mô tả chi tiết về hàng hóa và bao bì.
- Estimated Schedule: Lịch trình tàu dự kiến khởi hành và cập bến.
- Elsewhere: Thanh toán phí vận chuyển tại một địa điểm khác theo thỏa thuận.
- Freight Forwarder: Công ty giao nhận vận tải, đơn vị trung gian tổ chức vận chuyển hàng hóa.
- Freight: Cước phí vận chuyển hàng hóa.
- Full set of original BL (3/3): Bộ 3 bản vận đơn gốc hoàn chỉnh.
- Freight Note: Ghi chú hoặc thông tin chi tiết về cước phí vận chuyển.
- Free In (FI): Người gửi hàng chịu phí xếp hàng lên tàu.
- Free Out (FO): Người nhận hàng chịu phí dỡ hàng khỏi tàu.
- Full vessel capacity: Đóng hàng đầy tải, sử dụng toàn bộ sức chứa của tàu.
- Freight payable at…: Cước phí cần thanh toán tại địa điểm được chỉ định.
- Handling fee: Phí bốc xếp hoặc xử lý hàng tại cảng.
- Hub: Điểm trung chuyển hàng hóa chính trong mạng lưới vận tải.
- Intermodal: Vận tải kết hợp giữa nhiều phương thức khác nhau (đường bộ, biển, sắt, hàng không).
- Inland Waterway: Vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa (sông, kênh, hồ).
- IMDG Code: Quy định quốc tế về vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển.
- IMO: Tổ chức Hàng hải Quốc tế, cơ quan điều hành các quy định về an toàn hàng hải.
- Local Charges: Các loại phí phát sinh tại địa phương như bốc xếp, lưu kho, làm hàng.
- Laytime: Thời gian cho phép để bốc hoặc dỡ hàng tại cảng.
- Labor Fee: Phí nhân công cho các hoạt động xếp dỡ.
- Laydays (Laycan): Khoảng thời gian tàu được phép đến cảng để bốc/dỡ hàng.
- Laden on board: Xác nhận hàng đã được xếp lên tàu.
- Means of Conveyance: Phương tiện vận chuyển hàng hóa như tàu, xe, máy bay.
- Multimodal: Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức.
- Multimodal Transportation: Hình thức vận chuyển kết hợp nhiều phương thức khác nhau.
- Notify Party: Bên được thông báo khi hàng đến cảng.
- Notice of Readiness: Thông báo tàu đã sẵn sàng bốc hoặc dỡ hàng.
- Named Cargo Container: Container được chỉ định chở loại hàng đặc biệt.
- Ocean Freight (OF): Cước phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
- On-carriage: Giai đoạn vận chuyển nội địa sau khi hàng được dỡ khỏi tàu.
- Order Party: Bên ra lệnh giao hàng hoặc điều phối vận chuyển.
- Place of Receipt: Địa điểm người vận chuyển tiếp nhận hàng để chở.
- Place of Delivery: Nơi giao hàng cuối cùng cho người nhận.
- Port of Loading / Airport of Loading: Cảng hoặc sân bay nơi hàng được xếp lên phương tiện.
- Port of Discharge / Airport of Discharge: Cảng hoặc sân bay nơi hàng được dỡ xuống.
- Port of Transit: Cảng trung gian mà hàng đi qua trước khi đến điểm cuối.
- Place and Date of Issue: Nơi và ngày phát hành vận đơn.
- Payload: Trọng lượng thực tế của hàng hóa được chở trong container.
- Port to Port: Vận chuyển hàng từ cảng xuất đến cảng nhập.
- Pre-carriage: Vận chuyển nội địa từ kho đến cảng trước khi hàng được xếp lên tàu.
- Place of Return: Nơi trả lại container rỗng sau khi giao hàng.
- Proof Read Copy: Bản nháp vận đơn để người gửi kiểm tra trước khi in chính thức.
- Quantity of Packages: Số lượng kiện hàng trong lô.
- Said to Contain (STC): Cụm từ “theo khai báo”, người vận chuyển không chịu trách nhiệm về nội dung bên trong.
- Shipper’s Load and Count (SLAC): Hàng do người gửi tự đóng và tự kiểm đếm.
- Stowage Plan: Sơ đồ sắp xếp hàng hóa trên tàu.
- Suez Canal Surcharge (SCS): Phụ phí qua kênh đào Suez.
- Through BL: Vận đơn chở suốt, áp dụng khi hàng được vận chuyển qua nhiều chặng.
- Timesheet / Layday Statement: Bảng ghi lại thời gian bốc dỡ hàng để tính thưởng phạt.
3. Các thuật ngữ trong Logistics liên quan đến Container
3.1 Các loại Container phổ biến
- Dry Container (DC): Container hàng khô, dùng để chở hàng thông thường không cần kiểm soát nhiệt độ.
- Reefer Container (RF): Container lạnh (hay còn gọi là Thermal Container), dùng để chở hàng cần bảo quản lạnh như thực phẩm, trái cây.
- General Purpose Container (GP): Container bách hóa, loại tiêu chuẩn, phổ biến nhất.
- High Cube (HC hoặc HQ): Container cao hơn bình thường (thường là 40 feet), chứa được nhiều hàng hơn.
- Open-Top Container (OT): Container mở nóc – phù hợp với hàng quá khổ, có thể bốc dỡ từ trên xuống.
- Flat Rack (FR) / Platform Container: Container mặt phẳng, dùng để chở hàng siêu trường, siêu trọng, không có vách và nóc.
- Tank Container: Container bồn, chuyên chở chất lỏng như dầu, hóa chất, rượu,…
- Empty Container: Container rỗng, chưa có hàng.
- SOC (Shipper’s Own Container): Container thuộc sở hữu của chủ hàng, do người gửi cung cấp.
- COC (Carrier’s Own Container): Container thuộc sở hữu của hãng vận chuyển.
- CY (Container Yard): Bãi chứa container – nơi tập kết, lưu giữ container trước khi xếp hoặc sau khi dỡ hàng.
3.2 Đơn vị đo lường và thông tin hàng hóa
- TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị đo sức chứa container tương đương một container 20 feet.
- FEU (Forty-foot Equivalent Unit): Đơn vị đo tương đương một container 40 feet.
- MT (Metric Ton): Đơn vị khối lượng – 1 MT = 1.000 kg.
- CBM (Cubic Meter): Đơn vị thể tích, tính bằng mét khối.
- Gross Weight: Trọng lượng tổng bao gồm cả hàng hóa và container.
- Volume: Dung tích hoặc khối lượng không gian của lô hàng.
- Shipping Marks: Ký mã hiệu trên kiện hàng để nhận biết, tránh nhầm lẫn khi giao nhận.
- Lashing: Công việc chằng, buộc hàng trong container để tránh xê dịch khi vận chuyển.
- DG (Dangerous Goods): Hàng nguy hiểm gồm các loại hàng dễ cháy nổ, độc hại, cần vận chuyển theo quy định đặc biệt.
3.3 Các hình thức vận chuyển Container trong Logistics
- FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container – toàn bộ container được sử dụng cho một chủ hàng duy nhất.
- LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ – nhiều chủ hàng ghép chung container để tiết kiệm chi phí.
- FTL (Full Truck Load): Hàng nguyên xe tải – thuê trọn một xe để chở hàng của mình.
- LTL (Less than Truck Load): Hàng lẻ xe tải – hàng của nhiều chủ được ghép chung một chuyến xe.
XEM THÊM:
4. Các thuật ngữ trong Logistics về đóng gói hàng hóa và thời gian vận chuyển
- MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất, cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính, độ nguy hiểm, hướng dẫn lưu trữ và xử lý các loại hóa chất.
- CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ, xác nhận hàng hóa được sản xuất tại quốc gia nào, thường dùng để hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất nhập khẩu.
- CQ (Certificate of Quality/Quantity): Giấy chứng nhận chất lượng hoặc số lượng do tổ chức giám định cấp, chứng minh hàng hóa đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc đủ số lượng đã khai báo.
- CI (Commercial Invoice): Hóa đơn thương mại chứng từ thể hiện giá trị lô hàng, thông tin người mua – người bán, dùng để khai hải quan và tính thuế.
- VGM (Verified Gross Mass): Phiếu xác nhận tổng khối lượng hàng hóa do chủ hàng cung cấp theo quy định của SOLAS nhằm đảm bảo an toàn khi xếp hàng lên tàu.
- POL (Port of Lading): Cảng bốc hàng, nơi hàng được xếp lên tàu, bắt đầu hành trình vận chuyển.
- POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng, nơi hàng được dỡ xuống tàu, kết thúc hành trình vận chuyển.
- ICD (Inland Clearance Depot): Cảng cạn hoặc cảng thông quan nội địa là địa điểm nằm sâu trong đất liền, nơi doanh nghiệp có thể làm thủ tục hải quan xuất nhập khẩu thay vì phải ra cảng biển.
- CFS (Container Freight Station): Trạm giao nhận hàng lẻ, nơi gom hàng lẻ (LCL) của nhiều chủ hàng lại để đóng chung container hoặc tách hàng khi hàng về.
- ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến tàu rời cảng đi, giúp người gửi hàng chủ động trong kế hoạch giao hàng.
- ATD (Actual Time of Departure): Thời gian tàu rời cảng thực tế, dùng để xác định lịch trình vận chuyển thực tế của chuyến hàng.
- ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến tàu đến cảng đích, cho biết dự kiến khi nào hàng cập bến.
- ATA (Actual Time of Arrival): Thời gian tàu đến cảng thực tế, căn cứ để tính toán thời gian vận chuyển và các chi phí liên quan (như lưu container, lưu bãi).
5. Thuật ngữ trong Logistics liên quan đến chứng từ
- BL (Bill of Lading): Vận đơn là chứng từ quan trọng do hãng tàu hoặc người vận chuyển phát hành, xác nhận việc đã nhận hàng để vận chuyển đến địa điểm được chỉ định. Đây cũng là bằng chứng về quyền sở hữu hàng hóa.
- MBL (Master Bill of Lading): Vận đơn chủ do hãng tàu (carrier) phát hành cho công ty giao nhận (forwarder). MBL thể hiện thông tin của người gửi và người nhận hàng cấp cao nhất trong lô hàng.
- HBL (House Bill of Lading): Vận đơn lẻ do công ty giao nhận phát hành cho khách hàng của họ. HBL dùng trong các lô hàng ghép (LCL), thể hiện thông tin cụ thể từng người gửi/nhận hàng nhỏ lẻ.
- SWB (Sea Waybill): Giấy gửi hàng đường biển tương tự vận đơn nhưng không chuyển nhượng được và không cần xuất trình bản gốc để nhận hàng.
- AWB (Air Waybill): Giấy gửi hàng đường hàng không do hãng hàng không phát hành, dùng cho vận tải bằng máy bay, đóng vai trò tương tự vận đơn đường biển.
6. Các thuật ngữ trong Logistics về vận đơn
- Negotiable: Vận đơn chuyển nhượng được, có thể ký hậu (endorse) để chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên khác.
- Non-Negotiable: Vận đơn không chuyển nhượng được, chỉ người nhận hàng được ghi tên mới có quyền lấy hàng.
- Straight BL: Vận đơn đích danh, ghi rõ tên người nhận hàng, không thể chuyển nhượng cho người khác.
- BL Draft: Vận đơn nháp, bản dự thảo vận đơn do hãng tàu gửi cho người xuất khẩu kiểm tra thông tin trước khi phát hành chính thức.
- BL Revised: Vận đơn đã chỉnh sửa, bản vận đơn đã được sửa đổi thông tin theo yêu cầu của người gửi hàng sau khi phát hành nháp.
7. Các loại phí và phụ phí trong ngành Logistics
- Freight Prepaid: Cước phí trả trước, người gửi hàng (shipper) thanh toán cước cho hãng vận chuyển trước khi hàng được giao.
- Freight as Arranged: Cước phí theo thỏa thuận, mức phí vận chuyển được hai bên (người gửi và hãng vận chuyển) thương lượng riêng, không cố định.
- Chargeable Weight: Trọng lượng tính cước, là trọng lượng được dùng để tính phí vận chuyển, có thể dựa trên trọng lượng thực tế hoặc thể tích quy đổi, tùy theo loại hàng.
- CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ, được áp dụng để bù lại sự thay đổi tỷ giá giữa các loại tiền tệ.
- BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu, được tính thêm khi giá dầu tăng mạnh trên thị trường.
- FAF (Fuel Adjustment Factor): Tên gọi khác của BAF, phụ phí nhiên liệu, thường dùng cho các tuyến châu Âu.
- EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu khẩn cấp, áp dụng chủ yếu cho các tuyến vận chuyển ở châu Á khi giá dầu biến động bất thường.
- PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm, được áp dụng trong giai đoạn nhu cầu vận chuyển tăng mạnh (ví dụ trước Tết hoặc mùa mua sắm).
- CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí mất cân bằng container, thu để bù chi phí khi container bị thiếu hoặc dư thừa tại một khu vực.
- GRI (General Rate Increase): Phụ phí điều chỉnh tăng giá cước, hãng vận chuyển áp dụng để điều chỉnh mức giá chung trong từng giai đoạn.
- PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng, thu khi cảng bị ùn tắc, khiến thời gian bốc dỡ kéo dài.
- PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama, thu khi tàu đi qua tuyến đường này.
- SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez, áp dụng cho hàng hóa đi qua kênh đào Suez (Ai Cập).
- Security Surcharge (SSC): Phụ phí an ninh, chủ yếu áp dụng cho hàng không (air freight), nhằm đáp ứng yêu cầu kiểm tra an ninh nghiêm ngặt.
- X-ray Charges: Phụ phí soi chiếu, chi phí cho việc kiểm tra hàng hóa bằng máy X-quang trong vận tải hàng không.
- Surcharge: Phụ phí các khoản chi phí cộng thêm vào cước vận chuyển (freight), thường do biến động nhiên liệu, tắc cảng, hoặc quy định địa phương.
- LSS (Low Sulphur Surcharge): Phụ phí lưu huỳnh còn gọi là phụ phí môi trường, áp dụng để bù chi phí nhiên liệu sạch theo quy định giảm khí thải SOx của IMO.
- THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng, bao gồm chi phí nâng, hạ container tại cảng khi xếp lên hoặc dỡ xuống tàu.
- DEM (Demurrage): Phí lưu container tại cảng phát sinh khi doanh nghiệp giữ container quá thời gian miễn phí do hãng tàu quy định.
- AMS (Automatic Manifest System): Phí khai báo hải quan tự động bắt buộc cho hàng xuất đi Mỹ hoặc Canada, giúp cơ quan hải quan nhận trước thông tin hàng hóa trước khi tàu cập bến.
- AFR (Advance Filing Rules): Phí khai báo hải quan điện tử áp dụng cho hàng xuất sang Nhật Bản, yêu cầu nộp trước thông tin lô hàng để đảm bảo an ninh nhập khẩu.
8. Dịch vụ nhập hàng chính ngạch uy tín tại NKCN
Trong bối cảnh nhu cầu nhập khẩu hàng Trung Quốc ngày càng tăng, NKCN tự hào mang đến dịch vụ nhập khẩu hàng Trung chính ngạch uy tín, nhanh chóng và an toàn, giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối trong mọi khâu từ đặt hàng đến thông quan.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, NKCN cam kết hỗ trợ toàn diện cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị kinh doanh online, bán sỉ, hay nhập hàng từ các sàn thương mại điện tử lớn như Taobao, 1688, Tmall…
Ưu điểm nổi bật của dịch vụ NKCN chính là giá vận chuyển cực kỳ cạnh tranh, phù hợp cho mọi quy mô đơn hàng. Tất cả hàng hóa đều được cung cấp đầy đủ hóa đơn, chứng từ nhập khẩu hợp pháp, kèm giấy chứng nhận xuất xứ và chất lượng (CO-CQ), và đặc biệt có xuất hóa đơn VAT khi nhập hàng từ Taobao, 1688. Bên cạnh đó, NKCN còn bảo hiểm 100% giá trị đơn hàng trong trường hợp thất lạc, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Thời gian vận chuyển nhanh vượt trội, chỉ từ 3 đến 5 ngày hàng đã về kho Việt Nam, cùng quy trình hải quan minh bạch, chuyên nghiệp, nhanh gọn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí. Hệ thống tuyến vận chuyển linh hoạt Bằng Tường – Hà Nội – TP.HCM cùng đội ngũ nhân sự thành thạo tiếng Trung luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn, xử lý và theo dõi đơn hàng trọn gói 24/7. Ngoài ra, kho hàng chính chủ hơn 5.000m³ tại Hà Nội, Bằng Tường và TP.HCM đảm bảo lưu trữ, phân phối hàng hóa an toàn và tối ưu nhất.
Liên hệ ngay với NKCN để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm dịch vụ nhập khẩu hàng Trung chính ngạch nhanh, gọn, an toàn và tiết kiệm nhất hiện nay.
Hiểu rõ các thuật ngữ trong logistics không chỉ giúp bạn nắm bắt chính xác thông tin trong quá trình vận chuyển mà còn là chìa khóa giúp tối ưu chi phí, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Dù bạn đang hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại điện tử hay logistics quốc tế, việc trang bị kiến thức nền tảng này sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh vững chắc. Đừng ngần ngại liên hệ với NKCN để được cập nhật thêm nhiều kiến thức thực tế về xuất nhập khẩu, logistics chính ngạch và giải pháp vận chuyển hàng hóa hiệu quả nhất hiện nay!